Thép Hoàng Kim chủ yếu cung cấp thép tấm cán nóng SM520C, thép tấm cán nóng SM520C, thép tấm SM520C, thép cường lực SM520C và thép cường lực SM520C tấm SM520C theo yêu cầu của người dùng cuối. Thử nghiệm tác động nhiệt độ thấp đối với tấm thép SM520C nên được sử dụng dưới 0 độ với năng lượng tác động tối thiểu ở 47J.
Thép được định danh thép tấm cán nóng kết cấu hàn, hạt mịn, đã được chuẩn hoá thép, quá trình cán có kiểm soát.
TÍNH CHÂT CƠ LÝ THÉP TẤM SM520C
Thickness (mm) | ||||||
SM520C | ≤ 16 | > 16 ≤ 40 | > 40 ≤ 75 | > 75 ≤ 100 | > 100 ≤ 160 | > 160 |
Độ dãn dài % | ≥15 | ≥21 | ||||
Giới hạn chảy (≥Mpa) | 365 | 355 | 335 | 325 | 325 | 325 |
≤ 100 | > 100 | |||||
Độ bền kéo (Mpa) | 520-640 | 520-640 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM520C
Mức thép | Thickness(mm) | C | Si | Mn | P | S |
Thép tấm SM520C | T≤50 | 0.20 | 0.55 | 1.60 | 0.035 | 0.035 |
50<T |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM SM520C
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
Kg/Tâm | |||||
1 | Thép Tấm | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | 423.9 |
2 | Thép Tấm | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | 565.2 |
3 | Thép Tấm | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | 706.5 |
4 | Thép Tấm | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 1,130.4 |
5 | Thép Tấm | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 1,318.8 |
6 | Thép Tấm | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 1,413.0 |
7 | Thép Tấm | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 1,507.2 |
8 | Thép Tấm | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 1,695.6 |
9 | Thép Tấm | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 1,884.0 |
10 | Thép Tấm | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 2,072.4 |
11 | Thép Tấm | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 2,260.8 |
12 | Thép Tấm | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 2,355.0 |
13 | Thép Tấm | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 2,826.0 |
14 | Thép Tấm | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 3,297.0 |
15 | Thép Tấm | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 3,768.0 |
16 | Thép Tấm | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 4,239.0 |
17 | Thép Tấm | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | 4,710.0 |