Thông số chi tiết sản phẩm
MÁC THÉP | A106 Gr.A – A106 Gr.B – API 5L |
TIÊU CHUẨN | ASTM/SAE – API |
ỨNG DỤNG | Thép ống đúc carbon 106 Gr.A , thép ống đúc carbon Gr.B , API 5L đươc sử dụng trong kết cấu, dầu khí, ống dẫn dầu môi trường nhiệt cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng, lò hơi, trao đổi nhiệt vận chuyển khí ở nhiệt độ cao, |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Singapore – Châu Âu |
QUY CÁCH | Dày : 2.77 mm – 32.25mm |
Đường kính : Φ21.3 – Φ 508mm | |
Dài : 6000 – 11900mm |
Đặc tính kỹ thuật
Màc thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | |||||||||
C max |
Mn max | P max |
S max |
Si max |
Cr max |
Cu max | Mo max |
Ni max |
V max |
|
A106 Gr.A | 0.25 | 0.27-0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
A106 Gr.B | 0.30 | 0.29-1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
API 5L Gr.A | 0.22 | 0.90 | 0.030 | 0.030 | – | ≤0.50 | ≤0.50 | ≤0.15 | ≤0.50 | |
API 5L Gr.B | 0.28 | 1.20 | 0.030 | 0.030 | – | ≤0.50 | ≤0.50 | ≤0.15 | ≤0.50 | ≤0.15 |
API 5L X42 | 0.28 | 1.30 | 0.030 | 0.030 | – | ≤0.50 | ≤0.50 | ≤0.15 | ≤0.50 | ≤0.15 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS
Mpa |
TS
Mpa |
EL
% |
|
A106 Gr.A | ≥205 | ≥330 | ≥30 |
A106 Gr.B | ≥240 | ≥410 | ≥30 |
API 5L Gr.A | ≥210 | ≥410 | ≥28 |
API 5L Gr.B | ≥245 | ≥410 | ≥23 |
API 5L X42 | ≥290 | ≥410 | ≥23 |