Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép ống

    Thép ống đúc STB340 và STPG370

    Danh mục: Thép ống
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả

    Thép ống đúc STB340 và STPG370

    MÁC THÉP STB340 – STB410 – STPG370 – STPG410..
    TIÊU CHUẨN JIS G3461- JIS-G3454
    ỨNG DỤNG Thép ống đúc STB340, thép ống đúc STPG370 đươc sử dụng trong kết cấu, dầu khí, ống dẫn dầu, môi trường trường nhiệt cao và chịu được áp lực trong quá trình sử dụng, lò hơi, trao đổi nhiệt, vận chuyển khí ở nhiệt
    XUẤT XỨ Trung Quốc – Nhật Bản  – Hàn Quốc – Singapore – Châu Âu
    QUY CÁCH Dày   : 2.77 mm – 32.25mm
    Đường kính  : Φ21.3 – Φ 508mm
    Dài    : 6000 – 11900mm

    Đặc tính kỹ thuật 

    Mác thép THÀNH PHẨN HÓA HỌC (%)
    C
    max
       Mn     max P
    max
    S
    max
    Si
    max
    Cr
    max
    Cu     max Mo
    max
    Ni
    max
    V
    max
    STB 340 0.18 0.30-0.60 0.035 0.035 0.30
    STB 410 0.32 0.30-0.80 0.035 0.035 0.35
    STPG 370 0.25 0.30-0.90 0.040 0.040 0.35
    STPG 410 0.30 0.30-1.00 0.040 0.040 0.35

     

    Đặc tính cơ lý 

    Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ HỌC
    YS
    Mpa
    TS
    Mpa
    EL
    %
    STB 340 ≥175 ≥340 ≥35
    STB 410 ≥175 ≥340 27
    STPG 370 ≥216 ≥370 30
    STPG 410 ≥245 ≥410 25

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép ống

    Thép ống hàn : A106 Gr.A – Gr.B – Gr.C, A53 Gr.A – Gr.B, Q345B, St37, St52, STPG410, STK400, STK500, SKK400, SKK500, SPPS38, SPPS42, API 5L X42, X46, X52

    Quick View

    Thép ống

    Thép ống đúc Carbon A106 Gr.A/Gr.B, thép ống đúc API 5L Gr.A/Gr.B

    Quick View

    Thép ống

    Thép ống đúc/ Ống thép đúc nhập khẩu

    Quick View

    Thép ống

    Thép ống đúc carbon A53 Gr.A, thép ống đúc carbon A53 Gr.B

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?