Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC SKD61

    Danh mục: Thép tròn đặc
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả

    Chịu được nhiệt độ cao, chống mài mòn và độ dẻo, độ dẫn nhiệt tốt, chịu va đập tốt, ít bị oxi hóa, chịu được nhiều môi trường phức tạp như axit, kiềm, mặn…

    THÉP TRÒN ĐẶC SKD61

    Đặc trưng thép tròn đặc SKD61
    Chống ăn mòn, chống oxi hóa ở cả môi trường nhiệt độ thấp cũng như nhiệt độ cao
    Có độ bền kéo, độ dẻo dai cao
    Khả năng tạo hình, khả năng ưu việt trong chế tạo máy và độ đánh bóng cao
    Có sức mạnh ở nhiệt độ cao và chống lại sự giãn nở vì nhiệt của kim loại
    Có độ cứng cao
    Ít vênh méo, biến dạng trong quá trình làm cứng

    Mác thép tương đương:

    DIN 17350 ASTM A681 JIS G4404 NF A35-590 ISO 4957 BS 4659 GB/T1299
    X40CrMoV51 T20813 / H13 SKD61 X40CrMoV5 40CrMoV5 / H6 BH13 4Cr5MoSiV1

    Ứng dụng:

    Đùn trục, gá, bánh răng, thanh dẫn động, thanh truyền động, ốc vít, bulông, khuôn mẫu, trục piton…

    Thành phần hóa học

    JIS G4404 C Mn Si P S Cr Mo V
    SKD61 (%) 0.35 – 0.42 0.25 – 0.50 0.8 – 1.20 ≤ 0.030 ≤ 0.020 4.8 – 5.5 0.8 – 1.15 1.0 – 1.15

    Tính chất cơ học

    Giới hạn chảy
    Rp0.2(MPa)
    Độ bền kéo
    Rm (MPa)
    Năng lượng
    va đập
    KV (J)
    Độ dãn dài
    tới điểm đứt
    A (%)
    Giảm diện tích trong
    mặt cắt ngang tới điểm đứt
    Z (%)
    Brinell hardness
    (HBW)
    Tỷ trọng
    kg/dm3
    799 (≥) 835 (≥) 32 43 22 313 161

     

    Nhiệt độ T
    °C/F
    Nhiệt độ đặc biệt
    J / kgK
    Độ dẫn nhiệt
    W/mK
    Kháng điện
    µΩ·cm
    Giới hạn đàn hồi
    kN/mm2
    Temp.
    °C/°F
    Giới hạn biến dạng rão
    (10000h)
    (Rp1,0) N/mm2
    Độ bền ổn định
    (10000h)
    (Rp1,0) N/mm2
    12 44 42 333 668 933 687

    Nhiệt độ cứng: 820-850 C

    Ouenching Medium : Dầu

    HBS độ cứng ủ : 235

    Lạnh HBS độ cứng kéo: 262

    Nhiệt độ  sấy ℃: 788

    Sau khi ủ độ cứng ≥HRC : 60

    Kích thước:  từ Ø 12 đến Ø 230, chiều dài 6000mm hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng

    STT Tên sản phẩm Độ dài Khối lượng
    ( m ) ( kg )
    1 Thép tròn đặc SKD61 Ø12 6 5,7
    2 Thép tròn đặc SKD61Ø14 6,05 7,6
    3 Thép tròn đặc SKD61 Ø16 6 9,8
    4 Thép tròn đặc SKD61Ø18 6 12,2
    5 Thép tròn đặc SKD61Ø20 6 15,5
    6 Thép tròn đặc SKD61 Ø22 6 18,5
    7 Thép tròn đặc SKD61Ø24 6 21,7
    8 Thép tròn đặc SKD61Ø25 6 23,5
    9 Thép tròn đặc SKD61 Ø28 6 29,5
    10 Thép tròn đặc SKD61 Ø30 6 33,7
    11 Thép tròn đặc SKD61Ø35 6 46
    12 Thép tròn đặc SKD61Ø36 6 48,5
    13 Thép tròn đặc SKD61 Ø40 6 60,01
    14 Thép tròn đặc SKD61 Ø42 6 66
    15 Thép tròn đặc SKD61 Ø45 6 75,5
    16 Thép tròn đặc SKD61 Ø50 6 92,4
    17 Thép tròn đặc SKD61 Ø55 6 113
    18 Thép tròn đặc SKD61Ø60 6 135
    19 Thép tròn đặc SKD61 Ø65 6 158,9
    20 Thép tròn đặc SKD61 Ø70 6 183
    21 Thép tròn đặc SKD61 Ø75 6 211,01
    22 Thép tròn đặc SKD61 Ø80 6,25 237,8
    23 Thép tròn đặc SKD61 Ø85 6,03 273
    24 Thép tròn đặc SKD61 Ø90 5,96 297,6
    25 Thép tròn đặc SKD61 Ø95 6 334,1
    26 Thép tròn đặc SKD61 Ø100 6 375
    27 Thép tròn đặc SKD61 Ø110 6,04 450,01
    28 Thép tròn đặc SKD61 Ø120 5,92 525,6
    29 Thép tròn đặc SKD61 Ø130 6,03 637
    30 Thép tròn đặc SKD61 Ø140 6 725
    31 Thép tròn đặc SKD61 Ø150 6 832,32
    32 Thép tròn đặc SKD61Ø180 6 1.198,56
    33 Thép tròn đặc SKD61Ø200 6 1.480,8

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tròn đặc

    BẢNG QUY CHUẨN THÉP TRÒN ĐẶC

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 40CR

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN 52100

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 34CRMO4

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 35CRMO

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 40CRMO

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 4340

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 1.7027

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?