Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC EN 1.7220

    Danh mục: Thép tròn đặc
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả
    THÉP TRÒN ĐẶC EN 1.7220 là thép hợp kim được chế tạo để tạo thành sơ cấp thành các sản phẩm rèn.
    Các tính chất của THÉP TRÒN ĐẶC EN 1.7220  bao gồm năm biến thể phổ biến.

    • Thép EN 1.7220   + A (thép ủ)
    • Thép EN 1.7220  + H ( thép tôi)
    • Thép EN 1.7220   + CH ( thép làm cứng lõi)
    • Thép EN 1.7220   + QT (tôi và ram)
    • Thép EN 1.7220   + AC (thép ủ cầu hoá)

    TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TRÒN ĐẶC EN 1.7220

    Độ cứng HB 160 -290
    Độ đàn hồi 190 GPa
    Tỷ lệ độc 0.29
    Độ cứng Rockwell C 45 – 53
    Modulus cắt 73 Gpa (11 x 106 psi)
    Độ bền kéo: Ultimate (UTS) 520 – 1720 Mpa (75-  250 x 103 ps)


    TÍNH CHẤT NHIỆT THÉP TRÒN ĐẶC EN 1.7220

    Nhiệt độ tiềm ẩn của sự kết hợp 250 J/g
    Nhiệt độ tối đa: Cơ khí 420 °C (800 °F)
    Hoàn thành tan chảy (Liquidus) 1460 °C(2660 °F)
    Khởi phát nóng chảy (Solidus) 1420 °C
    Nhiệt dung riêng 470 J/kg-K
    Dẫn nhiệt 44 W/m-K25 BTU/h-ft-°F
    Mở rộng nhiệt 13 µm/m-K


    TÍNH CHẤT ĐIỆN THÉP TRÒN ĐẶC EN 1.7220

    Độ dẫn điện: Khối lượng bằng nhau 7.3 % IACS
    Độ dẫn điện: Trọng lượng bằng nhau (Cụ thể) 8.4 % IACS

    THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP  EN 1.7220  

    Mác thép C Si Mn P S Cr Mo
    THÉP  EN 1.7220 0.3 -0.37 ≤0.4 0.6 – 0.9 ≤0.035 ≤ 0.035 0.9 – 1.2 0.15- 0.3


    Mác thép tương đương THÉP TRÒN ĐẶC EN 1.7220

    Mác thép C Si Mn P S Cr Mo
    Thép 34CrMo4 0.3 -0.37 ≤0.4 0.6 – 0.9 ≤0.035 ≤ 0.035 0.9 – 1.2 0.15- 0.3
    Thép 35CrMo4 0.32 – 0.40 0.17 – 0.37 0.40 – 0.70 ≤ 0.030 ≤ 0.030 0.80 – 1.10 0.15 – 0.25
    Thép tròn SCM435 0.33 – 0.38 0.15 -0.35 0.60-0.90 ≦0.030 ≦0.030 0.90-1.20 0.15 – 0.25
    Thép tròn
    4135,
    4137
    0.33 – 0.38 0.15 – 0.35 0.70 – 0.90 ≦0.040 ≦0.030 0.80 – 1.1 0.15 – 0.25

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN 1020

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 35CRMO

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 35CRMO4

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC S48C

    Quick View

    Thép tròn đặc

    BẢNG QUY CHUẨN THÉP TRÒN ĐẶC

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN 4130

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 40X

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?