Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 40KH

    Danh mục: Thép tròn đặc
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả
    THÉP TRÒN ĐẶC 40KH là thép kết cấu hợp kim, được dùng trong công nghiệp nặng. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn DSTU 7806 và tiêu chuẩn GOST 4543.
     Mức thép     40KH   ( 40Х )
          Mác thay thế   45Х, 38ХА, 40ХН, 40ХС, 40ХФ, 40ХР
          Định danh   Thép kết cấu hợp kim
          Mác thép tương đương

    THÀNH PHẦN HOÁ HỌC   40KH   ( 40Х )

    C Si Mn Ni S P Cr Cu
    0.36 – 0.44 0.17 – 0.37 0.5 – 0.8 max   0.3 max   0.035 max   0.035 0.8 – 1.1 max   0.3

    Nhiệt độ trọng yếu cho mức thép   40KH   ( 40Х ).

    Ac1 = 743 ,      Ac3(Acm) = 782 ,       Ar3(Arcm) = 730 ,       Ar1 = 693

    THÀNH PHẦN HOÁ HỌC Т=20oС cho mác   40KH   ( 40Х )

    Assortment Kích thước Direct. sв sT d5 y KCU Nhiệt luyện
    – mm – MPa MPa % % kJ / m2 –
    ống GOST 8731-87 657   9      
    ống làm lạnh  GOST 8733-74 618   14      
    Thép thanh
    GOST 4543-71
    Ø 25 980 785 10 45 590 Guenching 860oC, oil, Drawing 500oC, water,
    Độ cứng HB 40KH( 40Х ) (ủ), GOST 4543-71 HB 10 -1 = 217   MPa
     Độ cứng HB 40KH (40Х),
    acỐng GOST 8731-87
    HB 10 -1 = 269   MPa
     Độ cứng HB 40KH (40Х),
    Ống GOST 8733-74
    HB 10 -1 = 217   MPa
    Độ cứng HB 40KH   ( 40Х), thép thanh GOST 10702-78 HB 10 -1 = 179   MPa

    TÍNH CHẤT KỸ THUẬT CHO MÁC THÉP   40KH   ( 40Х )

      TÍNH HÀN: Hàn cứng.
     Cuộn : ảnh hưởng
    TÍNH GIÒN KHI TÔI: ảnh hưởng

    TÍNH CHẤT VẬT LÝ MÁC THÉP   40KH   ( 40Х )

    T E 10– 5 a 10 6 l r C R 10 9
    Grade MPa 1/Grade Watt/(m·Grade) kg/m3 J/(kg·Grade) Ohm·m
    20 2.14     7820   210
    100 2.11 11.9 46 7800 466 285
    200 2.06 12.5 42.7 7770 508 346
    300 2.03 13.2 42.3 7740 529 425
    400 1.85 13.8 38.5 7700 563 528
    500 1.76 14.1 35.6 7670 592 642
    600 1.64 14.4 31.9 7630 622 780
    700 1.43 14.6 28.8 7590 634 936
    800 1.32   26 7610 664 1100
    900     26.7 7560   1140
    1000     28 7510   1170
    1100     28.8 7470   120
    1200       7430   1230
    T E 10– 5 a 10 6 l r C R 10 9

    MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG 40KH ( 40Х )

    USA Germany Japan France England European Italy Belgium Spain China Sweden Bulgaria Hungary Poland Romania Czechia Australia South Korea
    – DIN,WNr JIS AFNOR BS EN UNI NBN UNE GB SS BDS MSZ PN STAS CSN AS KS
    5135
    5140
    5140H
    5140RH
    G51350
    G51400
    H51350
    H51400
    1.7034
    1.7035
    1.7045
    37Cr4
    41Cr4
    41CrS4
    42Cr4
    SCr435
    SCr435H
    SCr440
    SCr440H
    37Cr4
    38C4
    38C4FF
    41Cr4
    42C4
    42C4TS
    37Cr4
    41Cr4
    530A36
    530A40
    530H36
    530H40
    530M40
    1.7034
    1.7035
    1.7039
    37Cr4
    37Cr4KD
    41Cr4
    41Cr4KD
    41CrS4
    36CrMn4
    36CrMn5
    37Cr4
    38Cr4KB
    38CrMn4KB
    41Cr4
    41Cr4KB
    37Cr4
    41Cr4
    45C4
    37Cr4
    38Cr4
    38Cr4DF
    41Cr4
    41Cr4DF
    42Cr4
    F.1201
    F.1202
    F.1210
    F.1211
    35Cr
    38CrA
    40Cr
    40CrA
    40CrH
    45Cr
    45CrH
    ML38CrA
    ML40Cr
    2245
    37Cr4
    40Ch
    41Cr4
    37Cr4
    41Cr4
    Cr2Z
    Cr3Z
    38HA
    40H
    40Cr10
    40Cr10q
    14140
    5132H
    5140
    SCr435
    SCr435H
    SCr440
    SCr440H

    TÌNH TRẠNG HÀNG HOÁ   40KH   ( 40Х )

    B03 – kim loại tạo phom đã nhiệt luyện, thép rèn
    В22 – mức thép và hình cuộn
    B23 – tấm
    В32 – mức thép và hình cuộn
    B33 – mức thép và hình cuộn
    В62 – thép ống và cacr phụ kiện
    В71 – thép cuộn carbon

    CHÚ THÍCH

    TÍNH CHÂT CƠ LÝ :
    sв – Độ bền kéo , [MPa]
    sT – Giới hạn chảy, [MPa]
    d5 – độ dãn dài đặc biệt tới điểm đứt , [ % ]
    y – Giảm diện tích , [ % ]
    KCU – Lực va đập , [ kJ / m2]
    HB – Độ cứng Brinell, [MPa]
    Tính chất vật lý
    T – Nhiệt độ thử nghiệm , [Grade]
    E – Mô đum Young, [MPa]
    a – Hệ số giãn nở tuyến tính (dải 20o – T ) , [1/Grade]
    l – Hệ số điều kiện (nhiệt) , [Watt/(m·Grade)]
    r – Khối lượng riêng , [kg/m3]
    C – Nhiệt dung riêng ( range 20o – T ), [J/(kg·Grade)]
    R – Điện trở kháng , [Ohm·m]
    TÍNH HÀN
    Không giới hạn – hàn không làm nóng
    Hàn giới  hạn – hàn làm nóng lên tới  100-120
    Hàn cứng – Hàn làm nóng lên tới 200-300 và thép được ủ

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 40X

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 4340

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 1.7027

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC S55C

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC EN 1.7220

    Quick View

    Thép tròn đặc

    BẢNG QUY CHUẨN THÉP TRÒN ĐẶC

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 25CRMO4

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?