Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 35CRMO4

    Danh mục: Thép tròn đặc
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả

    Thép tròn 35CrMo4 được nhập khẩu từ các nhà sản xuất thép uy tín hàng đầu:
    Đức, Đài Loan, Trung Quốc
    Nhật bản: DAIDO, NIPPON, HITACHI, SANYO..
    Hàn: HYUNDAI STEEL\

    THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo4
    ĐỊNH DANH
    Thép tròn 35CrMo4 là thép chế tạo máy hợp kim chất lượng cao đã được tôi và ram thép ( đã qua nhiệt luyện). Tính chất của thép 35CrMo4 phụ thuộc vào hàm lượng carbon thấp, hợp kim Chrom, Molyb, niken thấp nên có độ cứng trung bình, dễ hàn, thuận tiện cho việc tiện, chế tạo. Sauk hi tôi và ram trong dầu, độ cứng đạt được 18-22 HRC. Thép ủ sẽ có độ cứng thấp hơn 250HB. Do đó, nó có tính hàn tốt.


    Chủng loại thép
    Thép hợp kim 35CrMo4 được cung cấp dưới các dạng thép thanh tròn, tấm, thanh la, lục giác….
    Thép thanh tròn, lục giác có thể được cắt theo nhu cầu của khách hàng


    THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP 35CrMo4

    C(%) 0.30~0.37 Si(%) ≤0.40 Mn(%) 0.60~0.90 P(%) ≤0.035
    S(%) ≤0.035 Cr(%) 0.90~1.20 Mo(%) 0.15~0.30

    MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP 35CrMo4

    Mỹ Đức Trung Nhật Pháp Anh Italy Poland ISO
    ASTM/AISI/
    UNS/SAE
    DIN,WNr GB JIS AFNOR BS UNI PN ISO
    4135 / G41350  34CrMo4 / 1.7220 35CrMo SCM435  42CD4 708A37 34CrMo4

    Quá trình nhiệt luyện

    • Ủ thép hợp kim 35CrMo4

    Làm nóng tới nhiệt độ 870 ℃ và giữ thời gian đủ lâu, cho thép tạo hình thông qua nhiệt. Làm lạnh từ từ trong lò. Thép sẽ đạt độ cứng tối đa 250HB

    • Làm cứng thép ( tôi thép)

    Lần đầu, tôi thép chậm dần tới nhiệt độ 880°C. Sau đó sục tại nhiệt độ này trong dầu hoặc nước. Để nguội tới nhiệt độ phòng.
    Lần thứ 2, tôi thép tới 780-820°C rồi sau đó luyện trong nước hoặc dầu

    • Làm cứng thép 35C5Mo4

    làm nóng tới nhiệt độ 205-649°C,  sau đó làm nguội trong nước hoặc dầu. Độ cứng đạt được 18-22HRC

    • Rèn thép 35CrMo4 (Forging Steel 34CrMo4)

    Thép 35CrMo4 có thể được rèn từ 926 tới 1205°C (1700 – 2200°F)


    TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP 35CrMo4
    Tính chất cơ lý của thép 35CrMo4 đã qua quá trình ủ thép

    Độ bền kéo Giới hạn chảy Độ dãn dãi Giảm diện tích Tỷ lệ độc Hấp thụ năng lượng va đập
    σb/MPa σs/MPa δ5(%) ψ(%) AKV/J
    1100-1300 ≥900 ≥10 ≥40 0.27-0.30 ≥35

    ỨNG DỤNG CỦA THÉP 35CrMo4
    Sức mạnh của thép DIN 34CrMo4, độ cứng cao, độ dẻo dai và làm biến dạng nhỏ, cường độ cao và độ bền đứt của dây leo ở nhiệt độ cao. Yêu cầu sản xuất cường độ cao và rèn tiết diện lớn hơn, chẳng hạn như bánh răng lực kéo đầu máy lớn, bánh răng truyền động siêu nạp, bình áp lực, bánh răng, trục sau, chịu ảnh hưởng lớn của tải và liên kết kẹp lò xo. được sử dụng đến 2000m khớp nối ống khoan dầu sâu và dụng cụ câu cá, và có thể được sử dụng khuôn máy uốn

    BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN 35CrMo4

    STT TÊN VẬT TƯ
    (Description)
    QUY CÁCH
    (Dimension)
    ĐVT  KL/Cây
    1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
    2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
    3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
    4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
    5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
    6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
    7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
    8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
    9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
    10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
    11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
    12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
    13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
    14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
    15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
    16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
    17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
    18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
    19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
    20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
    21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
    22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
    23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
    24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
    25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
    26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
    27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
    28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
    29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
    30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
    31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
    32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
    33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
    34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
    35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
    36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
    37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
    38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
    39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
    40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
    41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
    42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
    43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
    44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
    45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
    46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
    47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
    48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
    49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
    50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
    51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
    52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
    53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
    54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
    55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
    56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
    57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
    58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
    59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
    60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
    61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
    62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
    63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
    64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
    65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
    66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
    67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
    68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
    69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
    70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
    71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
    72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
    73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
    74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
    75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
    76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
    77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
    78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
    79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
    80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
    81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
    82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
    83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
    84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
    85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
    86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
    87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
    88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
    89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
    90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
    91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
    92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
    93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
    94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
    95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
    96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
    97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
    98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
    99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
    100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
    101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
    102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
    103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
    104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
    105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
    106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
    107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
    108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
    109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
    110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
    111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
    112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
    113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
    114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
    115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
    116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
    117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
    118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
    119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
    120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
    121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
    122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
    123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
    124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
    125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
    126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
    127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 4135

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP HỢP KIM CHROME JIS G4140

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 34CRMO4

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 4120

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 40CR

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN SNCM420

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?