Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 18CRMO4

    Danh mục: Thép tròn đặc
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả
    THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4 là một loại thép hợp kim phổ biến thường được gọi là thép cơ khí. Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM 4118
    THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4

    Thép Astm 4118 là một mức thép của tiêu chuẩn ASTM A29. Thép 18CrMo4 được sử dụng như làm bulon, ốc vít, ống áp lực cao, các thành phần đã khử carbon giống như thanh gear, cánh tay đòn, chịu nhiệt độ dưới 250 ℃, sử dụng trong việc chống mài mòn, sử dụng trong  môi trường có hỗn hợp nitrogen hydrogen.
    Thép tôi AISI4118 có khả chịu lực cao, không bị vỡ vì nhiệt. Khả năng hàn của thép rất tốt, vì vậy có thể sử dụng cho việc cắt, chế tạo máy. Khuynh hướng vỡ vì lạnh rất nhỏ, khả năng đàn hồi cũng tốt.

    1. Chủng loại thép 18CrMo4

    Thép tròn đặc: DIA 8mm – 1000mm
    Thép tấm: 30mm – 300mm  x rộng 200mm – 3000mm
    Thép vuông đặc: 20mm – 100mm
    Bề mặt hoàn thiện: đen, xù cơ khí, trơn, hoặc theo nhu cầu khách hàng

    2.Mác thép tương đương THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4

    Xuất xứ USA Europe Japan
    Tiêu chuẩn ASTM A29 DIN & BS EN10084 JIS G4105
    Mức thép 4118 18CrMo4/1.7243 SCM420
    3.THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
    Tiêu chuẩn Mức thép C Mn P S Si Cr Mo
    ASTM A29 4118 0.18-0.23 0.70-0.90 0.35 0.35 0.15-0.35 0.4-0.6 0.08-0.15
    EN 10084 18CrMo4/1.7243 0.15-0.21 0.60-0.90 0.025 0.035 0.4 0.9-1.2 0.15-0.25
    JIS G4105 SCM420 0.18-0.23 0.60-0.85 0.03 0.03 0.15-0.35 0.9-1.2 0.15-0.30
    1. TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
    Tính chất Metric
    Độ bền kéo (sức căng) 517 MPa
    Giới hạn chảy (điểm chảy – Sức cong) 365 MPa
    Mô đum Bulk 140 GPa
    Mô đum cắt 80.0 GPa
    Mô đum đàn hồi 190-210 GPa
    Tỷ lệ độc 0.27-0.30
    Độ dãn dài (50 mm) 33.00%
    Giảm diện tích 63.70%
    Độ cứng Brinell 137
    Độ cứng Knoop 156
    Độ cứng  Rockwell B 75
    Độ cứng Vickers 143
    Khả năng chế tạo máy
    (Hàng cán nóng hoặc cán nguội, dựa trên  100 khả năng chế tạo máy của thép AISI 1212)
    60

    TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4

    • Mô đum đàn hồi [103 x N/mm2]: 210
    • Trọng lượng riêng[g/cm3]: 7.85
    • Dẫn nhiệt [W/m.K]: 20.
    • 5.Rèn thép 18CrMo4

    Làm nóng tới nhiệt độ: 1100-850oC.

    1. Nhiệt luyện
    • Thường hóa thép

    Thường hóa thép tại nhiệt độ: 860-900oC.

    • Tôi thép (Hardening- làm cứng)

    Làm cứng (tôi thép) 18CrMo4 tại nhiệt độ850-880oC trong dầu hoặc nước. Độ cứng đạt được 29-47 HRC

    • Ram thép

    Ram théo tại nhiệt độ: 595-700oC.

    1. Ứng dụng THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4

    Thép rèn 18Crmo4 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc cơ khi vận tải: ô tô, xe máy, máy bay, piston, thanh truyền động, xích, gear, cũng như trong chế tạo máy móc cơ khí do độ bền cao, độ đàn hồi tốt, thép dẻo, không bị vỡ cục bộ.

    BẢNG QUY CÁCH Thép 18CrMo4

    STT TÊN VẬT TƯ
    (Description)
    QUY CÁCH
    (Dimension)
    ĐVT  KL/Cây
    1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
    2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
    3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
    4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
    5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
    6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
    7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
    8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
    9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
    10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
    11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
    12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
    13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
    14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
    15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
    16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
    17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
    18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
    19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
    20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
    21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
    22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
    23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
    24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
    25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
    26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
    27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
    28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
    29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
    30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
    31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
    32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
    33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
    34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
    35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
    36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
    37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
    38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
    39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
    40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
    41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
    42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
    43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
    44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
    45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
    46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
    47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
    48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
    49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
    50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
    51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
    52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
    53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
    54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
    55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
    56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
    57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
    58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
    59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
    60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
    61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
    62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
    63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
    64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
    65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
    66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
    67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
    68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
    69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
    70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
    71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
    72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
    73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
    74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
    75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
    76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
    77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
    78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
    79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
    80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
    81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
    82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
    83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
    84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
    85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
    86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
    87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
    88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
    89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
    90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
    91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
    92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
    93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
    94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
    95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
    96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
    97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
    98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
    99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
    100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
    101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
    102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
    103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
    104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
    105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
    106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
    107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
    108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
    109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
    110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
    111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
    112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
    113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
    114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
    115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
    116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
    117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
    118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
    119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
    120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
    121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
    122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
    123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
    124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
    125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
    126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
    127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 25CRMO4

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 35CRMO

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 1.7027

    Quick View

    Thép tròn đặc

    BẢNG QUY CHUẨN THÉP TRÒN ĐẶC

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP HỢP KIM CHROME JIS G4140

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 1018

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN SNCM420

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN 4130

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?