Thép tấm kết cấu hàn SM490A được sản xuất theo tiêu chuân JIS G3106. Với độ dày dưới 16mm, sức cong tối thiếu của thép tấm SM490A sẽ đạt trên 325Mpa và độ bền kéo tối thiếu 490Mpa, độ dày 16-40mm sức cong tối thiểu 315Mpa. Độ dày trên 40mm thì sức cong tối thiếu 295Mpa.
Sức bền kéo ( sức căng, độ bền kéo) đạt từ 490-610Mpa.
JIS G3106 SM490A | |
Kích thước (mm) | Độ dày: 6 to 300, Rộng: 1500 –4050, Dài: 6000, 12000 |
Tiêu chuẩn: | Thép tấm kết cấu hàn JIS G3106 |
Kiểm định bởi | ABS, DNV, GL, CCS, LR , RINA, KR, TUV, CE |
Classification: | Thép tấm kết cấu hàn |
Thành phần hoá học | ||||||
Mác thép | Nguyên tố Max (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – |
Grade | Tính chất cơ lý | |||
Độ dày | Giới hạn chảy | Giới hạn đứt | Độ dãn dài | |
SM490A | mm | Min Mpa | Mpa | Min % |
t≦16 | 325 | 490-610 | 17 | |
16<t≦90 | 295-315 | 490-610 | 23 |
Mác thép tương đương | ||||||||
Europe | Belgium | Germany | France | Italy | Sweden | India | USA | U.K |
S 355 JR | AE 355 B | E 36-2 | Fe 510 B | SS21,32,01 | IS 961 | A633 gr A,C,D | 50 B |