Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tấm

    THÉP TẤM S355J2G4

    Danh mục: Thép tấm
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả
    S355J2G4 là thép kết cấu không hợp kim theo tiêu chuẩn thép EN10025: 1990. Tiêu chuẩn này hiện đã được thay thế bằng EN10025-2: 2004 và thép có ký hiệu S355J2G4 hiện được gọi là S355J2.
    GIẢI THÍCH S355J2G4
    S: structral steel: thép tấm kết cấu
    355: 355Mpa giới hạn chảy tối thiểu
    J2 có nghĩa là thử nghiệm tác động -200C
    G4 có nghĩa là cung cấp các biện pháp khử oxy và khử oxy (thép khử).

    TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM S355J2G4

    Độ dày danh nghĩa
    S355J2G4 ≤ 16 > 16 ≤ 40 > 40 ≤ 63 > 63 ≤ 80 > 80 ≤ 100 > 100 ≤ 150 > 150 ≤ 200 > 200 ≤ 250 > 250
    Giới hạn chảy (≥Mpa) 355 345 335 325 315 295 285 275 265
    < 3 ≥ 3 ≤ 100 > 100 ≤ 150 > 150 ≤ 250 > 250
    Độ bền kéo (Mpa) 510-680 470-630 450-600 450-600 450-600

    ► THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S355J2G4

    Main chemical elements composition of S355J2G4
    Thickness(mm) C Si Mn P S N Cu
    T≤16 0.20 0.55 1.60 0.025 0.025 … 0.55
    16<T≤40 0.20
    40<T 0.22

    Ngoài ra, công ty chúng tôi còn cung cấp các loại thép tấm EN10025-2: 2004
    Thép tấm S235JR, thép tấm S235J0, thép tấm S235J2, thép tấm S235J2G3, thép tấm S235J2G4, thép tấm S235J2+N..
    Thép tấm S275JR, thép tấm S275J0, thép tấm S275J2, thép tấm S275J2G3, thép tấm S275J2G4, thép tấm S275J2+N…
    Thép tấm S3555JR, thép tấm S3555J0, thép tấm S3555J2, thép tấm S3555J2G3, thép tấm S3555K2, thép tấm S3555K2+N…

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM490YB

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM400C

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SB410/SB450/SB480

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM490YA

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355J0

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM 65MN

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM520C

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ASTM A131

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?