Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tấm

    THÉP TẤM S235JR

    Danh mục: Thép tấm
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả

    Thép tấm S235JR là thép thành phần chính carbon có hợp kim thấp với mục đích sử dụng chủ yếu làm cầu, đóng thuyền, ngành công nghiệp ô tô, xe tải, chế tạo máy, khuôn mẫu, ngành kỹ thuật cơ khí, bồn bể xăng dầu, giàn khoan hàng hải và phụ thuộc vào sức mạnh, độ bền của tấm

    Thép tấm S235JR là thép thành phần chính carbon có hợp kim thấp với mục đích sử dụng chủ yếu làm cầu, đóng thuyền, ngành  công nghiệp ô tô, xe tải, chế tạo máy, khuôn mẫu, ngành kỹ thuật cơ khí, bồn bể xăng dầu, giàn khoan hàng hải  và phụ thuộc vào sức mạnh, độ bền của tấm. S235Jr có các mác thép tương đương  DIN:ST37-2, JIS:SS400, ASTM:A283C và  UNI:FE360B

    Mác thép tương đương

    S235JR DIN EN 10025-2 Mác thép tương tương
    EN10025:1990 FE 360 B
    DIN17100 ST37-2
    NFA 35-501 E24-2
    JIS3101 SS400
    ASTM A283C
    UNI7070 FE 360 B

    Thành phần hóa học

    C≤ 16mm max C>16mm max Si
    max
    Mn max P
    max.
    S
    max.
    %, 0.17 0.20 — 1.40 0.045 0.045

    Tính chất cơ lý

    Độ dày Yield Strength
    [N/mm2]
    Tensile Strength [N/mm2] Độ dãn dài
    min.
    Kiểm tra máy dập chữ V theo chiều dài min [J] và Nhiệt độ test
    t≤ 16mm t >16mm ≤235
    ≤225
    200C
    27J
    t < 3mm
    t ≥ 3mm
    360-510
    340-470
    ≤ 1.5mm
    1.51-2.00mm 2.01-2.50mm 2.51-2.99mm ≥3mm
    16
    17
    18
    19
    24

    Kích thước: độ dày 3mm- 300mm
    Chiều rộng: 1500mm – 3000mm
    Chiều dài: 6000mm – 9000mm – 12000mm

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM ASTM A516 GRADE 70

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355K2+N

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ASTM A131

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM400A

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM EN10225

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM GB/T1222 65MN

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355J0+N

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S275JR

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?