Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tấm

    Thép tấm chịu nhiệt A515, Thép tấm chịu nhiệt A516

    Danh mục: Thép tấm Từ khóa: thep tam a515, thép tấm a516, thép tấm bồn bể, thép tấm chịu áp, Thép tấm chịu nhiệt, thép tấm lò dầu, thép tấm lò hơi, thép tấm nồi hơi
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả

    Thép tấm A515, Thép tấm A516 (Thép tấm chịu nhiệt) với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo tấm chịu nhiệt. Lò hơi, ống hơi, nồi hơi (Boiler), nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..). Chế tạo các loại bình hơi, bình ga, bình khí nén và thiết bị chịu áp lực khác….

    Ngoài ra Thép tấm chịu nhiệt A515, Thép tấm chịu nhiệt A516 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn (bể) chứa xăng dầu, khí đốt…

    Công ty THÉP HOÀNG KIM chuyên cung cấp Thép tấm A515 nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản,  Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung quốc….Thép Tấm Chịu Nhiệt A515: Thép tấm A515 – ASTM A515, A515 Gr670, A515 Gr65, ASTM A515 GR 60, ASTM A515 GR 50, A516   dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn bể chứa xăng dầu, khí, làm nồi hơi, lò hơi…

    Giới thiệu Thép tấm chịu nhiệt A515, Thép tấm chịu nhiệt A516

    MÁC THÉP TẤM ASTM A515/ THÉP TẤM ASTM A516

    • Mác thép: A515 Gr60 , A515 Gr65 , A515 Gr70, A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…
    • Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
    • Xuất xứ :  Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..

    QUI CÁCH THÉP TẤM ASTM A515

    • Độ dày  :  6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm
    • Chiều rộng  : ≤  3.000mm
    • Chiều dài     :  ≤  12.000mm
    thep tam a515, thep tam a516

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Tính chất cơ lý

     Thép tấm ASTM A515 – Thép tấm ASTM A516

     Steel plate 

    Tiêu chuẩn
    Standard

    Mác thép
    Grade

    Độ bền cơ lý
    Mechanical Properties

    Giới hạn chảy
    Yeild Point
    (Mpa)

    Giới hạn đứt
    Tensile Strength
    (Mpa)

    Độ giãn dài
    Elongation
    (%)

    ASTM A515

    Gr 60

    220 min

    415-550

    21

    Gr 65

    240 min

    450-585

    19

    Gr 70

    260 min

    485-620

    17

    ASTM A516

    Gr 55

    205 min

    380-515

    23

    Gr 60

    220 min

    415-550

    21

    Gr 60S

    220 min

    415-550

    21

    Gr 65

    240 min

    450-585

    19

    Gr 65S

    240 min

    450-585

    19

    Gr 70

    260 min

    485-620

    17

    Gr 70S

    260 min

    485-620

    17

    Thành phần hóa học Thép tấm ASTM A515

    Steel plate 

    Tiêu chuẩn
    Standard

    Mác thép
    Grade

    Độ dày
    (mm)

    Thành phần hóa học
    Chemical Composition

    C (max)

    Si

    Mn (max)

    P (max)

    S (max)

    ASTM A515

    Gr 60

    t≤25

    0.24

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    25<t≤50

    0.27

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.29

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.31

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    t>200

    0.31

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    Gr 65

    t≤25

    0.28

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    25<t≤50

    0.31

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.33

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.33

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    t>200

    0.33

    0.15-0.40

    0.9

    0.035

    0.035

    Gr 70

    t≤25

    0.31

    0.15-0.40

    1.2

    0.035

    0.035

    25<t≤50

    0.33

    0.15-0.40

    1.2

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.35

    0.15-0.40

    1.2

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.35

    0.15-0.40

    1.2

    0.035

    0.035

    t>200

    0.35

    0.15-0.40

    1.2

    0.035

    0.035

    ASTM A516

    Gr 55

    t≤12.5

    0.18

    0.15-0.40

    0.6-0.9

    0.035

    0.035

    12.5<t≤50

    0.20

    0.15-0.40

    0.6-1.2

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.22

    0.15-0.40

    0.6-1.2

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.24

    0.15-0.40

    0.6-1.2

    0.035

    0.035

    t>200

    0.26

    0.15-0.40

    0.6-1.2

    0.035

    0.035

    Gr 60

    t≤12.5

    0.21

    0.15-0.40

    0.6-0.9

    0.035

    0.035

    12.5<t≤50

    0.23

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.25

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.27

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    t>200

    0.27

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    Gr 60S

    t≤12.5

    0.21

    0.15-0.40

    0.6-0.9

    0.035

    0.035

    12.5<t≤50

    0.23

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.25

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.27

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    t>200

    0.27

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    Gr 65

    t≤12.5

    0.24

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    12.5<t≤50

    0.26

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.28

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.29

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    t>200

    0.29

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    Gr 65S

    t≤12.5

    0.24

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    12.5<t≤50

    0.26

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.28

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.29

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    t>200

    0.29

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    Gr 70

    t≤12.5

    0.27

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    12.5<t≤50

    0.28

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.30

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.31

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    t>200

    0.31

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    Gr 70S

    t≤12.5

    0.27

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    12.5<t≤50

    0.28

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    50<t≤100

    0.30

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    100<t≤200

    0.31

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    t>200

    0.31

    0.15-0.40

    0.85-1.2

    0.035

    0.035

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM490YA

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM400A

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM 65G

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355J2G4

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM520C

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355J0

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355J0

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM ASTM A516 GRADE 70

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?