Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tấm

    THÉP TẤM 65G

    Danh mục: Thép tấm
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả
    Thép tấm chống mài mon 65G được sử dụng chủ yếu trong công nghệ sản xuất băng chuyền trong nhà máy xi măng, nhà máy điện cũng như chế tạo thiết bị cơ khí như gàu múc, xe tải…
    Mác thép 65G   ( 65Г )
    Mác thép thay thế 70, У8А, 70Г, 60С2А, 9ХС, 50ХФА, 60С2, 55С2
    Định danh Thép kết cấu lò xo

    Thành phần hóa học thép tấm 65G(65Г )

    C Si Mn P max S max Cr max Cu max Ni max
    Thép tấm 65G 0.62-0.7 0.17-0.37 0.9-1.2 0.035 0.035 0.25 0.2 0.25

    Nhiệt độ chính tại những điểm trọng yếu   65G (65Г ).

    Ac1 = 721 ,      Ac3(Acm) = 745 ,       Ar3(Arcm) = 720 ,       Ar1 = 670 ,       Mn = 270

    Tính chất cơ lý tại nhiệt độ Т=20oС cho thép tấm   65G   ( 65Г )

    Phân loại Độ bền kéo Giới hạn chảy Độ dãn dài Giảm diện tích KCU Nhiệt luyện
    MPa MPa % % kJ / m2
    Thép cán GOST 14959-79 980 785 8 30
    Thép kiến GOST 1577-93 740 12
    Cán lạnh GOST 2283-79 740-1180
    Thép ủ, GOST 2283-79 640-740 10-15
    Độ cứng brinell     65G   ( 65Г )   (không nhiệt luyện) , GOST 14959 HB 10 -1 = 285   MPa
       Độ cứng brinell   thép 65G   ( 65Г )   (nhiệt luyện) cán nóng GOST 14959-79 HB 10 -1 = 241   MPa
    Độ cứng brinell  thép 65G   ( 65Г )   (ủ) , tấm kiện GOST 1577-93 HB 10 -1 = 229   MPa

    Tính chất cơ lý thép tấm 65G   ( 65Г )

    Tính hàn Không sử dụng
    Cuộn cán : ảnh hưởng yếu
    Giòn cường lục ảnh hưởng

    tính chất vật lý thép 65G (65Г )

    T E 10– 5 a 10 6 l r C R 10 9
    Grade MPa 1/Grade Watt/(m·Grade) kg/m3 J/(kg·Grade) Ohm·m
    20 2.15   37 7850    
    100 2.13 11.8 36 7830 490  
    200 2.07 12.6 35 7800 510  
    300 2 13.2 34   525  
    400 1.8 13.6 32 7730 560  
    500 1.7 14.1 31   575  
    600 1.54 14.6 30   590  
    700 1.36 14.5 29   625  
    800 1.28 11.8 28   705  
    T E 10– 5 a 10 6 l r C R 10 9

    Mác thép tương đương     65G   ( 65Г )

    Mỹ Đức Anh Trung Quốc Bulgary Ba lan
    BS GB BN PN
    1066
    1566
    G15660
    66MN4
    cK67
    080A67 65MN 65G 65G

    Dạng cung ứng của thép   65G   ( 65Г )

    Định danh tính chất cơ lý
    sв – Tensile strength , [MPa]
    sT – Yield stress, [MPa]
    d5 – Độ dãn dài cụ thể tại điểm đứt gãy , [ % ]
    y – Giảm diện tích , [ % ]
    KCU – Thử nghiệm va đập , [ kJ / m2]
    HB – Brinell hardness , [MPa]
    TÍNH CHẤT CƠ LÝ
    T – Thử nghiệm nhiệt , [Grade]
    E – Young modulus , [MPa]
    a – Hệ số mở rộng tuyến tính (phạm vi )20o – T ) , [1/Grade]
    l – Hệ số điều kiện nhiệt , [Watt/(m·Grade)]
    r – Density , [kg/m3]
    C – Nhiệt dung riêng ( range 20o – T ), [J/(kg·Grade)]
    R – Điện trở kháng , [Ohm·m]
    Khả năng hàn :
    Không giới hạn -quá trình hàn được thực hiện mà không cần làm nóng hoặc giá nhiệt
    Hàn có giới hạn – hàn có thể được nung nóng lên đến cấp 100-120 và quá trình đốt nóng tiếp theo
    Hàn cứng – đạt được chất lượng hàn cần các hoạt động bổ sung: gia nhiệt đến 200-300 lớp; sự nóng lên của ia ủ

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355K2+N

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355J0

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S275JR

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM AISI 1050

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM490YA

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM400C

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355J0

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM490A

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?