Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép hộp

    THÉP HỘP VUÔNG 40X40

    Danh mục: Thép hộp
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả

    Thép hộp vuông 40×40, ống vuông 40×40,
    thép hộp vuông 50×50, ống vuông 50×50
    thép hộp vuông 60×60, ống vuông 60×60
    thép hộp vuông 70×70, ống vuông 70×70
    thép hộp vuông 80×80, ống vuông 80×80
    thép hộp vuông 90×90, ống vuông 90×90
    thép hộp vuông 100×100, ống vuông 100×100
    thép hộp vuông 120×120, ống vuông 120×120
    thép hộp vuông 125×125, ống vuông 125×125
    thép hộp vuông 140×140, ống vuông 140×140
    thép hộp vuông 150×150, ống vuông 150×150
    thép hộp vuông 160×160, ống vuông 160×160
    thép hộp vuông 175×175, ống vuông 175×175
    thép hộp vuông 180×180, ống vuông 180×180
    thép hộp vuông 200×200, ống vuông 200×200
    thép hộp vuông 220×220, ống vuông 220×220
    thép hộp vuông 250×250, ống vuông 250×250
    thép hộp vuông 300×300, ống vuông 300×300
    thép hộp vuông 350×350, ống vuông 350×350
    thép hộp vuông 400×400, ống vuông 400×400

     

    THÉP HỘP VUÔNG 40×40

    ƯU ĐIỂM THÉP HỘP VUÔNG 40×40
    Thép hộp vuông chống lại sự ăn mòn kim loại do góc của nó có hình dạng hơi tròn, sẽ bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn tốt hơn những loại thép có góc hình góc. Điều này hoàn toàn đúng cho những trường hợp khớp nối giữa các thép hộp vuông với nhau vì sự chuyển tiếp nhẵn, liền mạch, trôi chảy. Khả năng chống ăn mòn kim loại tăng lên khi được sơn phủ. Bề mặt tiếp xúc với vật chất khác chỉ từ 20 tới 50% nên cũng được bảo vệ tốt hơn. Rất nhiều thí nghiệm được tiến hành tiến trính ăn mòn  bên trong của vất chất ở nhiều nước khác nhau đã đưa ra kết luận: sự ăn mòn bên trong của thép hộp không xảy ra.
    Chống lại sự vặn xoắn:
    Khả năng chịu lực và phân tán các lực:
    Tỷ suất nén/ Kết cấu chịu nén
    Sức căng bề mặt
    Khả năng uốn cong
    Lợi ích khác: Có thể được lấp đầy  khoảng rỗng bên trong bằng bê tông, vẫn đảm bảo tính đồng chất và khả năng chịu lực nhưng hiệu quả chi phí rất cao. Các sợi vi mô của thép được bảo vệ do sự lưu thông của nước, chất khí. Sự lưu thông của nhiệt và chất khí đảm bảo sự bền vững lâu dài của thép.
    Đặc tính thẩm mỹ

    ỨNG DỤNG THÉP HỘP VUÔNG 40×40
    Tòa nhà cao tầng: cột đứng, thân rỗng, vòm mái
    Xây cầu
    Công trình xây dựng ngoài biển: dàn khoan, trụ tháp, bờ kè
    Chế tạo máy CNC, cần trục, cẩu..

    KÍCH THƯỚC THÉP HỘP 40×40

    Kích thước Khối lượng
    mm Kg/cây
    Thép hộp vuông 40×40x1 7.3
    Thép hộp vuông 40x40x1.2 8.8
    Thép hộp vuông 40x40x1.4 10.2
    Thép hộp vuông 40x40x1.5 10.9
    Thép hộp vuông 40x40x1.8 13
    Thép hộp vuông 40x40x2.0 14.3
    Thép hộp vuông 40x40x2.5 17.7
    Thép hộp vuông 40x40x2.8 19.6
    Thép hộp vuông 40x40x3.0 21
    Thép hộp vuông 40x40x3.2 22.2
    Thép hộp vuông 40x40x3.5 21.4
    Thép hộp vuông 40x40x4 27.1


    THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP HỘP VUÔNG 40×40 MÁC STKR400, STKR490

    C Si Mn P S
    JIS G3466 STKR400 ≤0.25 ≤0.040 ≤0.040
    STKR490 ≤0.18 ≤0.55 ≤1.50 ≤0.040 ≤0.040
    TÍNH CHÂT CƠ LÝ THÉP HỘP STKR400, STKR490
    Giới hạn chảy
    Min (MPA)
    Độ bền kéo
    Min (Mpa)
    Độ dãn dài
    %
    STKR400 245 400 23
    STKR490 325 490 23


    THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP HỘP VUÔNG 40×40 MÁC Q235B
     

    GB/T700 C Si Mn P S
    Q235A 0.24 0.6 1.7 0.035 0.035
    Q235B 0.22 0.35 1.4 0.045 0.045
    Q235C 0.17 0.35 1.4 0.040 0.040
    Q235D 0.17 0.35 1.4 0.035 0.035
    TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP HỘP VUÔNG 40×40 MÁC Q235B
    Giới hạn chảy min (Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ dãn dài %
    t≤16 16-40 40≤t t≤16 16-40 40≤t
    Q235A 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
    Q235B 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
    Q235C 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24
    Q235D 235 225 125 370-500 370-500 370-500 24


    BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG

    Thép hộp vuông 20×20
    1 Thép hộp vuông 20x20x0.7 20 x 20 x      0.7 x   6,000 (mm)          2.55 kg
    2 Thép hộp vuông 20x20x0.8 20 x 20 x      0.8 x   6,000 (mm)          2.89 kg
    3 Thép hộp vuông 20x20x0.9 20 x 20 x      0.9 x   6,000 (mm)          3.24 kg
    4 Thép hộp vuông 20x20x1.0 20 x 20 x      1.0 x   6,000 (mm)          3.58 kg
    5 Thép hộp vuông 20x20x1.1 20 x 20 x      1.1 x   6,000 (mm)          3.92 kg
    6 Thép hộp vuông 20x20x1.4 20 x 20 x      1.4 x   6,000 (mm)          4.91 kg
    7 Thép hộp vuông 20x20x2.0 20 x 20 x      2.0 x   6,000 (mm)          6.78 kg
    Thép hộp vuông 25×25
    1 Thép hộp vuông 25x25x0.7 25 x 25 x      0.7 x   6,000 (mm)          3.20 kg
    2 Thép hộp vuông 25x25x0.8 25 x 25 x      0.8 x   6,000 (mm)          3.65 kg
    3 Thép hộp vuông 25x25x0.9 25 x 25 x      0.9 x   6,000 (mm)          4.09 kg
    4 Thép hộp vuông 25x25x1 25 x 25 x      1.0 x   6,000 (mm)          4.52 kg
    5 Thép hộp vuông 25x25x1.1 25 x 25 x      1.1 x   6,000 (mm)          4.95 kg
    6 Thép hộp vuông 25x25x1.2 25 x 25 x      1.2 x   6,000 (mm)          5.38 kg
    7 Thép hộp vuông 25x25x1.4 25 x 25 x      1.4 x   6,000 (mm)          6.22 kg
    8 Thép hộp vuông 25x25x2.0 25 x 25 x      2.0 x   6,000 (mm)          8.67 kg
    Thép hộp vuông 30×30
    1 Thép hộp vuông 30x30x0.7 30 x 30 x      0.7 x   6,000 (mm)          3.86 kg
    2 Thép hộp vuông 30x30x0.8 30 x 30 x      0.8 x   6,000 (mm)          4.40 kg
    3 Thép hộp vuông 30x30x0.9 30 x 30 x      0.9 x   6,000 (mm)          4.93 kg
    4 Thép hộp vuông 30x30x1.0 30 x 30 x      1.0 x   6,000 (mm)          5.46 kg
    5 Thép hộp vuông 30x30x1.1 30 x 30 x      1.1 x   6,000 (mm)          5.99 kg
    6 Thép hộp vuông 30x30x1.2 30 x 30 x      1.2 x   6,000 (mm)          6.51 kg
    7 Thép hộp vuông 30x30x1.4 30 x 30 x      1.4 x   6,000 (mm)          7.54 kg
    8 Thép hộp vuông 30x30x1.5 30 x 30 x      1.5 x   6,000 (mm)          8.05 kg
    9 Thép hộp vuông 30x30x1.8 30 x 30 x      1.8 x   6,000 (mm)          9.56 kg
    10 Thép hộp vuông 30x30x2.0 30 x 30 x      2.0 x   6,000 (mm)        10.55 kg
    11 Thép hộp vuông 30x30x2.5 30 x 30 x      2.5 x   6,000 (mm)        12.95 kg
    12 Thép hộp vuông 30x30x3.0 30 x 30 x      3.0 x   6,000 (mm)        15.26 kg
    Thép hộp vuông 40×40
    1 Thép hộp vuông 40x40x0.8 40 x 40 x      0.8 x   6,000 (mm)          5.91 kg
    2 Thép hộp vuông 40x40x0.9 40 x 40 x      0.9 x   6,000 (mm)          6.63 kg
    3 Thép hộp vuông 40x40x1.0 40 x 40 x      1.0 x   6,000 (mm)          7.35 kg
    4 Thép hộp vuông 40x40x1.1 40 x 40 x      1.1 x   6,000 (mm)          8.06 kg
    5 Thép hộp vuông 40x40x1.2 40 x 40 x      1.2 x   6,000 (mm)          8.77 kg
    6 Thép hộp vuông 40x40x1.4 40 x 40 x      1.4 x   6,000 (mm)        10.18 kg
    7 Thép hộp vuông 40x40x1.5 40 x 40 x      1.5 x   6,000 (mm)        10.88 kg
    8 Thép hộp vuông 40x40x1.8 40 x 40 x      1.8 x   6,000 (mm)        12.95 kg
    9 Thép hộp vuông 40x40x2.0 40 x 40 x      2.0 x   6,000 (mm)        14.32 kg
    10 Thép hộp vuông 40x40x2.5 40 x 40 x      2.5 x   6,000 (mm)        17.66 kg
    11 Thép hộp vuông 40x40x3.0 40 x 40 x      3.0 x   6,000 (mm)        20.91 kg
    Thép hộp vuông 50×50
    1 Thép hộp vuông 50x50x1.1 50 x 50 x      1.1 x   6,000 (mm)        10.13 kg
    2 Thép hộp vuông 50x50x1.2 50 x 50 x      1.2 x   6,000 (mm)        11.03 kg
    3 Thép hộp vuông 50x50x1.4 50 x 50 x      1.4 x   6,000 (mm)        12.82 kg
    4 Thép hộp vuông 50x50x1.5 50 x 50 x      1.5 x   6,000 (mm)        13.71 kg
    5 Thép hộp vuông 50x50x1.8 50 x 50 x      1.8 x   6,000 (mm)        16.35 kg
    6 Thép hộp vuông 50x50x2.0 50 x 50 x      2.0 x   6,000 (mm)        18.09 kg
    7 Thép hộp vuông 50x50x2.5 50 x 50 x      2.5 x   6,000 (mm)        22.37 kg
    8 Thép hộp vuông 50x50x2.8 50 x 50 x      2.8 x   6,000 (mm)        24.90 kg
    9 Thép hộp vuông 50x50x3.0 50 x 50 x      3.0 x   6,000 (mm)        26.56 kg
    Thép hộp vuông 60×60
    1 Thép hộp vuông 60x60x1.2 60 x 60 x      1.2 x   6,000 (mm)        13.29 kg
    2 Thép hộp vuông 60x60x1.4 60 x 60 x      1.4 x   6,000 (mm)        15.46 kg
    3 Thép hộp vuông 60x60x1.5 60 x 60 x      1.5 x   6,000 (mm)        16.53 kg
    4 Thép hộp vuông 60x60x1.8 60 x 60 x      1.8 x   6,000 (mm)        19.74 kg
    5 Thép hộp vuông 60x60x2.0 60 x 60 x      2.0 x   6,000 (mm)        21.85 kg
    6 Thép hộp vuông 60x60x2.5 60 x 60 x      2.5 x   6,000 (mm)        27.08 kg
    7 Thép hộp vuông 60x60x2.8 60 x 60 x      2.8 x   6,000 (mm)        30.17 kg
    8 Thép hộp vuông 60x60x3.0 60 x 60 x      3.0 x   6,000 (mm)        32.22 kg
    9 Thép hộp vuông 60x60x3.2 60 x 60 x      3.2 x   6,000 (mm)        34.24 kg
    Thép hộp vuông75x75
    1 Thép hộp vuông75x75x5.0 75 x 75 x      5.0 x   6,000 (mm)        65.94 kg
    Thép hộp vuông 90×90
    1 Thép hộp vuông 90x90x1.8 90 x 90 x      1.8 x   6,000 (mm)        29.91 kg
    2 Thép hộp vuông 90x90x2.0 90 x 90 x      2.0 x   6,000 (mm)        33.16 kg
    3 Thép hộp vuông 90x90x2.5 90 x 90 x      2.5 x   6,000 (mm)        41.21 kg
    4 Thép hộp vuông 90x90x2.8 90 x 90 x      2.8 x   6,000 (mm)        46.00 kg
    5 Thép hộp vuông 90x90x3.0 90 x 90 x      3.0 x   6,000 (mm)        49.17 kg
    6 Thép hộp vuông 90x90x4.0 90 x 90 x      4.0 x   6,000 (mm)        64.81 kg
    Thép hộp vuông 100×100
    1 Thép hộp vuông 100x100x1.8 100 x 100 x      1.8 x   6,000 (mm)        33.30 kg
    2 Thép hộp vuông 100x100x2 100 x 100 x      2.0 x   6,000 (mm)        36.93 kg
    3 Thép hộp vuông 100x100x2.5 100 x 100 x      2.5 x   6,000 (mm)        45.92 kg
    4 Thép hộp vuông 100x100x3 100 x 100 x      3.0 x   6,000 (mm)        54.82 kg
    5 Thép hộp vuông 100x100x4 100 x 100 x      4.0 x   6,000 (mm)        72.35 kg
    6 Thép hộp vuông 100x100x4.5 100 x 100 x      4.5 x   6,000 (mm)        80.96 kg
    7 Thép hộp vuông 100x100x5 100 x 100 x      5.0 x   6,000 (mm)        89.49 kg
    8 Thép hộp vuông 100x100x6 100 x 100 x      6.0 x   6,000 (mm)      106.26 kg
    9 Thép hộp vuông 100x100x8 100 x 100 x      8.0 x   6,000 (mm)      138.66 kg
    10 Thép hộp vuông 100x100x10 100 x 100 x    10.0 x   6,000 (mm)      169.56 kg
    11 Thép hộp vuông 100x100x12 100 x 100 x    12.0 x   6,000 (mm)      198.95 kg
    Thép hộp vuông 120×120
    1 Thép hộp vuông 120x120x5 120 x 120 x      5.0 x   6,000 (mm)      108.33 kg
    2 Thép hộp vuông 120x120x6 120 x 120 x      6.0 x   6,000 (mm)      128.87 kg
    3 Thép hộp vuông 120x120x8 120 x 120 x      8.0 x   6,000 (mm)      168.81 kg
    4 Thép hộp vuông 120x120x10 120 x 120 x    10.0 x   6,000 (mm)      207.24 kg
    5 Thép hộp vuông 120x120x12 120 x 120 x    12.0 x   6,000 (mm)      244.17 kg
    6 Thép hộp vuông 120x120x12.5 120 x 120 x    12.5 x   6,000 (mm)      253.16 kg
    Thép hộp vuông 125×125
    1 Thép hộp vuông 125x125x5 125 x 125 x      5.0 x   6,000 (mm)      113.04 kg
    2 Thép hộp vuông 125x125x6 125 x 125 x      6.0 x   6,000 (mm)      134.52 kg
    3 Thép hộp vuông 125x125x6.3 125 x 125 x      6.3 x   6,000 (mm)      140.89 kg
    4 Thép hộp vuông 125x125x8 125 x 125 x      8.0 x   6,000 (mm)      176.34 kg
    5 Thép hộp vuông 125x125x9 125 x 125 x      9.0 x   6,000 (mm)      196.69 kg
    6 Thép hộp vuông 125x125x9.5 125 x 125 x      9.5 x   6,000 (mm)      206.72 kg
    7 Thép hộp vuông 125x125x10 125 x 125 x    10.0 x   6,000 (mm)      216.66 kg
    Thép hộp vuông 140×140
    1 Thép hộp vuông 140x140x5.0 140 x 140 x      5.0 x   6,000 (mm)      127.17 kg
    2 Thép hộp vuông 140x140x6.0 140 x 140 x      6.0 x   6,000 (mm)      151.47 kg
    3 Thép hộp vuông 140x140x8.0 140 x 140 x      8.0 x   6,000 (mm)      198.95 kg
    Thép hộp vuông 150×150
    1 Thép hộp vuông 150x150x4.0 150 x 150 x      4.0 x   6,000 (mm)      110.03 kg
    2 Thép hộp vuông 150x150x4.5 150 x 150 x      4.5 x   6,000 (mm)      123.35 kg
    3 Thép hộp vuông 150x150x5.0 150 x 150 x      5.0 x   6,000 (mm)      136.59 kg
    4 Thép hộp vuông 150x150x6.0 150 x 150 x      6.0 x   6,000 (mm)      162.78 kg
    5 Thép hộp vuông 150x150x8.0 150 x 150 x      8.0 x   6,000 (mm)      214.02 kg
    6 Thép hộp vuông 150x150x10 150 x 150 x    10.0 x   6,000 (mm)      263.76 kg
    Thép hộp vuông 160×160
    1 Thép hộp vuông 160x160x5 160 x 160 x      5.0 x   6,000 (mm)      146.01 kg
    2 Thép hộp vuông 160x160x6 160 x 160 x      6.0 x   6,000 (mm)      174.08 kg
    3 Thép hộp vuông 160x160x8 160 x 160 x      8.0 x   6,000 (mm)      229.09 kg
    4 Thép hộp vuông 160x160x12 160 x 160 x    12.0 x   6,000 (mm)      334.60 kg
    5 Thép hộp vuông 160x160x12.5 160 x 160 x    12.5 x   6,000 (mm)      347.36 kg
    6 Thép hộp vuông 160x160x16 160 x 160 x    16.0 x   6,000 (mm)      434.07 kg
    Thép hộp vuông 175×175
    1 Thép hộp vuông 175x175x5 175 x 175 x      5.0 x   6,000 (mm)      160.14 kg
    Thép hộp vuông 180×180
    1 Thép hộp vuông 180x180x5 180 x 180 x      5.0 x   6,000 (mm)      164.85 kg
    2 Thép hộp vuông 180x180x6 180 x 180 x      6.0 x   6,000 (mm)      196.69 kg
    3 Thép hộp vuông 180x180x8 180 x 180 x      8.0 x   6,000 (mm)      259.24 kg
    4 Thép hộp vuông 180x180x10 180 x 180 x    10.0 x   6,000 (mm)      320.28 kg
    Thép hộp vuông 180x180x12 180 x 180 x    12.0 x   6,000 (mm)      379.81 kg
    Thép hộp vuông 180x180x12.5 180 x 180 x    12.5 x   6,000 (mm)      394.46 kg
    Thép hộp vuông 180x180x16 180 x 180 x    16.0 x   6,000 (mm)      494.36 kg
    Thép hộp vuông 200×200
    1 Thép hộp vuông 200x200x4 200 x 200 x      4.0 x   6,000 (mm)      147.71 kg
    2 Thép hộp vuông 200x200x4.5 200 x 200 x      4.5 x   6,000 (mm)      165.74 kg
    3 Thép hộp vuông 200x200x5 200 x 200 x      5.0 x   6,000 (mm)      183.69 kg
    4 Thép hộp vuông 200x200x6 200 x 200 x      6.0 x   6,000 (mm)      219.30 kg
    5 Thép hộp vuông 200x200x8 200 x 200 x      8.0 x   6,000 (mm)      289.38 kg
    6 Thép hộp vuông 200x200x10 200 x 200 x    10.0 x   6,000 (mm)      357.96 kg
    7 Thép hộp vuông 200x200x12 200 x 200 x    12.0 x   6,000 (mm)      425.03 kg
    8 Thép hộp vuông 200x200x12.5 200 x 200 x    12.5 x   6,000 (mm)      441.56 kg
    9 Thép hộp vuông 200x200x16 200 x 200 x    16.0 x   6,000 (mm)      554.65 kg
    Thép hộ vuông 250×250
    1 Thép hộp vuông 250x250x5 250 x 250 x 5 x   6,000 (mm)      230.79 kg
    2 Thép hộp vuông 250x250x6 250 x 250 x 6 x   6,000 (mm)      275.82 kg
    3 Thép hộp vuông 250x250x8 250 x 250 x 8 x   6,000 (mm)      364.74 kg
    4 Thép hộp vuông 250x250x10 250 x 250 x 10 x   6,000 (mm)      452.16 kg
    5 Thép hộp vuông 250x250x12 250 x 250 x 12 x   6,000 (mm)      538.07 kg
    6 Thép hộp vuông 250x250x16 250 x 250 x 16 x   6,000 (mm)      705.37 kg
    Thép hộp vuông 300×300
    1 Thép hộp vuông 300x300x6 300 x 300 x      6.0 x   6,000 (mm)      332.34 kg
    2 Thép hộp vuông 300x300x6.3 300 x 300 x      6.3 x   6,000 (mm)      348.60 kg
    3 Thép hộp vuông 300x300x8 300 x 300 x      8.0 x   6,000 (mm)      440.10 kg
    4 Thép hộp vuông 300x300x10 300 x 300 x    10.0 x   6,000 (mm)      546.36 kg
    5 Thép hộp vuông 300x300x12 300 x 300 x    12.0 x   6,000 (mm)      651.11 kg
    6 Thép hộp vuông 300x300x12.5 300 x 300 x    12.5 x   6,000 (mm)      677.06 kg
    7 Thép hộp vuông 300x300x16 300 x 300 x    16.0 x   6,000 (mm)      856.09 kg
    Thép hộp vuông 350×350
    1 Thép hộp vuông 350x350x6.3 350 x 350 x      6.3 x   6,000 (mm)      407.94 kg
    2 Thép hộp vuông 350x350x8 350 x 350 x      8.0 x   6,000 (mm)      515.46 kg
    3 Thép hộp vuông 350x350x10 350 x 350 x    10.0 x   6,000 (mm)      640.56 kg
    4 Thép hộp vuông 350x350x12 350 x 350 x    12.0 x   6,000 (mm)      764.15 kg
    5 Thép hộp vuông 350x350x12.5 350 x 350 x    12.5 x   6,000 (mm)      794.81 kg
    6 Thép hộp vuông 350x350x16 350 x 350 x    16.0 x   6,000 (mm)   1,006.81 kg
    Thép hộp vuông 400×400
    1 Thép hộp vuông 400x400x8 400 x 400 x      8.0 x   6,000 (mm)      590.82 kg
    2 Thép hộp vuông 400x400x10 400 x 400 x    10.0 x   6,000 (mm)      734.76 kg
    3 Thép hộp vuông 400x400x12 400 x 400 x    12.0 x   6,000 (mm)      877.19 kg
    4 Thép hộp vuông 400x400x12.5 400 x 400 x    12.5 x   6,000 (mm)      912.56 kg
    5 Thép hộp vuông 400x400x16 400 x 400 x    16.0 x   6,000 (mm)   1,157.53 kg
    6 Thép hộp vuông 400x400x20 400 x 400 x    20.0 x   6,000 (mm)   1,431.84 kg

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép hộp

    Thép Hộp Vuông

    thép hộp
    Quick View

    Thép hộp

    Thép Hộp Vuông 180X180X5

    Quick View

    Thép hộp

    Thép Hộp Chữ Nhật

    thép hộp
    Quick View

    Thép hộp

    Thép Hộp Vuông 120X120X6

    Quick View

    Thép hộp

    THÉP HỘP VUÔNG

    thép hộp
    Quick View

    Thép hộp

    Thép Hộp Vuông 100X100

    Quick View

    Thép hộp

    Thép Hộp Vuông 160X160X12

    Quick View

    Thép hộp

    THÉP HỘP VUÔNG 200X200X12X12000

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?