Thép hộp vuông nhập khẩu với đầy đủ chủng loại, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng đảm bảo
Khi bạn đi mua hàng, có rất nhiều mối quan tâm cần được giải đáp như: Mua hàng ở đâu, Xuất xứ hàng hóa thế nào, nguồn gốc, Chất lượng hàng hóa có đảm bảo không? Giá cả hàng hóa có tốt không?
Đến với thép Hoàng Kim, chúng tôi không chỉ cung cấp thép hộp vuông đúng chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giá cả cạnh tranh. Chúng tôi còn đáp ứng cả về mặt chất lượng dịch vụ.
Tên sản phẩm | Thép hộp vuông |
OD | 100×100, 120×120, 140×140, 160×160, 175×175, 180×180, 200×200, 220×220, 250×250, 300×300, 320×320, 350×350, 400×400 |
Độ dày | 1.0mm – 25mm |
Chiều dài | 1m-12m |
Vật liệu thép | Q195 → SS330,ST37,ST42 Q235 → SS400,S235JR Q345 → S355JR,SS500,ST52 SKTR400, SKTR490 |
Tiêu chuẩn | EN10255, BS1387,ASTM A53 GB/T 6479 – GB/T3091 – GB/T628 – JIS G 3101 – JIS G 3131 – JIS G3444 – EN 10210 – EN 10219 – KS D 3568 |
Công dụng | sườn,kệ, giường, thành phần cấu trúc hỗ trợ các tòa nhà, cầu, đường cao tốc, băng tải, đường ray an toàn, cần trục, cẩu, thiết bị thể thao, thiết bị gia dụng, công nghiệp ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, dầu, khí nội thất và sản xuất máy móc nông nghiệp |
Đầu cuối của ống | Bằng Cắt vát Khớp nối hoặc nắp Vát cạnh Xoáy rãnh Ren |
Bảo vệ đầu ống | Nắp nhựa Nắp sắt |
Bề mặt hoàn thiện | Trần Đen Mạ kẽm Dầu PE, 3PE, FBE, lớp phủ chống ăn mòn, sơn chống ăn mòn . |
Thép hộp vuông nhập khẩu có đầy đủ các size từ nhỏ tới lớn cho khách hàng lựa chọn
Thép hộp vuông 20×20 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 20x20x0.7 | 20 | x | 20 | x | 0.7 | x | 6,000 | (mm) | 2.55 | kg |
2 | Thép hộp vuông 20x20x0.8 | 20 | x | 20 | x | 0.8 | x | 6,000 | (mm) | 2.89 | kg |
3 | Thép hộp vuông 20x20x0.9 | 20 | x | 20 | x | 0.9 | x | 6,000 | (mm) | 3.24 | kg |
4 | Thép hộp vuông 20x20x1.0 | 20 | x | 20 | x | 1.0 | x | 6,000 | (mm) | 3.58 | kg |
5 | Thép hộp vuông 20x20x1.1 | 20 | x | 20 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 3.92 | kg |
6 | Thép hộp vuông 20x20x1.4 | 20 | x | 20 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 4.91 | kg |
7 | Thép hộp vuông 20x20x2.0 | 20 | x | 20 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 6.78 | kg |
Thép hộp vuông 25×25 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 25x25x0.7 | 25 | x | 25 | x | 0.7 | x | 6,000 | (mm) | 3.20 | kg |
2 | Thép hộp vuông 25x25x0.8 | 25 | x | 25 | x | 0.8 | x | 6,000 | (mm) | 3.65 | kg |
3 | Thép hộp vuông 25x25x0.9 | 25 | x | 25 | x | 0.9 | x | 6,000 | (mm) | 4.09 | kg |
4 | Thép hộp vuông 25x25x1.0 | 25 | x | 25 | x | 1.0 | x | 6,000 | (mm) | 4.52 | kg |
5 | Thép hộp vuông 25x25x1.1 | 25 | x | 25 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 4.95 | kg |
6 | Thép hộp vuông 25x25x1.2 | 25 | x | 25 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 5.38 | kg |
7 | Thép hộp vuông 25x25x1.4 | 25 | x | 25 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 6.22 | kg |
8 | Thép hộp vuông 25x25x2.0 | 25 | x | 25 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 8.67 | kg |
Thép hộp vuông 30×30 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 30x30x0.7 | 30 | x | 30 | x | 0.7 | x | 6,000 | (mm) | 3.86 | kg |
2 | Thép hộp vuông 30x30x0.8 | 30 | x | 30 | x | 0.8 | x | 6,000 | (mm) | 4.40 | kg |
3 | Thép hộp vuông 30x30x0.9 | 30 | x | 30 | x | 0.9 | x | 6,000 | (mm) | 4.93 | kg |
4 | Thép hộp vuông 30x30x1.0 | 30 | x | 30 | x | 1.0 | x | 6,000 | (mm) | 5.46 | kg |
5 | Thép hộp vuông 30x30x1.1 | 30 | x | 30 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 5.99 | kg |
6 | Thép hộp vuông 30x30x1.2 | 30 | x | 30 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 6.51 | kg |
7 | Thép hộp vuông 30x30x1.4 | 30 | x | 30 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 7.54 | kg |
8 | Thép hộp vuông 30x30x1.5 | 30 | x | 30 | x | 1.5 | x | 6,000 | (mm) | 8.05 | kg |
9 | Thép hộp vuông 30x30x1.8 | 30 | x | 30 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 9.56 | kg |
10 | Thép hộp vuông 30x30x2.0 | 30 | x | 30 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 10.55 | kg |
11 | Thép hộp vuông 30x30x2.5 | 30 | x | 30 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 12.95 | kg |
12 | Thép hộp vuông 30x30x3.0 | 30 | x | 30 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 15.26 | kg |
Thép hộp vuông 40×40 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 40x40x0.8 | 40 | x | 40 | x | 0.8 | x | 6,000 | (mm) | 5.91 | kg |
2 | Thép hộp vuông 40x40x0.9 | 40 | x | 40 | x | 0.9 | x | 6,000 | (mm) | 6.63 | kg |
3 | Thép hộp vuông 40x40x1.0 | 40 | x | 40 | x | 1.0 | x | 6,000 | (mm) | 7.35 | kg |
4 | Thép hộp vuông 40x40x1.1 | 40 | x | 40 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 8.06 | kg |
5 | Thép hộp vuông 40x40x1.2 | 40 | x | 40 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 8.77 | kg |
6 | Thép hộp vuông 40x40x1.4 | 40 | x | 40 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 10.18 | kg |
7 | Thép hộp vuông 40x40x1.5 | 40 | x | 40 | x | 1.5 | x | 6,000 | (mm) | 10.88 | kg |
8 | Thép hộp vuông 40x40x1.8 | 40 | x | 40 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 12.95 | kg |
9 | Thép hộp vuông 40x40x2.0 | 40 | x | 40 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 14.32 | kg |
10 | Thép hộp vuông 40x40x2.5 | 40 | x | 40 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 17.66 | kg |
11 | Thép hộp vuông 40x40x3.0 | 40 | x | 40 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 20.91 | kg |
Thép hộp vuông 50×50 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 50x50x1.1 | 50 | x | 50 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 10.13 | kg |
2 | Thép hộp vuông 50x50x1.2 | 50 | x | 50 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 11.03 | kg |
3 | Thép hộp vuông 50x50x1.4 | 50 | x | 50 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 12.82 | kg |
4 | Thép hộp vuông 50x50x1.5 | 50 | x | 50 | x | 1.5 | x | 6,000 | (mm) | 13.71 | kg |
5 | Thép hộp vuông 50x50x1.8 | 50 | x | 50 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 16.35 | kg |
6 | Thép hộp vuông 50x50x2.0 | 50 | x | 50 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 18.09 | kg |
7 | Thép hộp vuông 50x50x2.5 | 50 | x | 50 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 22.37 | kg |
8 | Thép hộp vuông 50x50x2.8 | 50 | x | 50 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 24.90 | kg |
9 | Thép hộp vuông 50x50x3.0 | 50 | x | 50 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 26.56 | kg |
10 | Thép hộp vuông 50x50x4 | 50 | x | 50 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 34.67 | kg |
11 | Thép hộp vuông 50x50x4.5 | 50 | x | 50 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 38.57 | kg |
12 | Thép hộp vuông 50x50x5 | 50 | x | 50 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 42.39 | kg |
13 | Thép hộp vuông 50x50x6 | 50 | x | 50 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 49.74 | kg |
14 | Thép hộp vuông 50x50x8 | 50 | x | 50 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 63.30 | kg |
Thép hộp vuông 60×60 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 60x60x1.2 | 60 | x | 60 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 13.29 | kg |
2 | Thép hộp vuông 60x60x1.4 | 60 | x | 60 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 15.46 | kg |
3 | Thép hộp vuông 60x60x1.5 | 60 | x | 60 | x | 1.5 | x | 6,000 | (mm) | 16.53 | kg |
4 | Thép hộp vuông 60x60x1.8 | 60 | x | 60 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 19.74 | kg |
5 | Thép hộp vuông 60x60x2.0 | 60 | x | 60 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 21.85 | kg |
6 | Thép hộp vuông 60x60x2.5 | 60 | x | 60 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 27.08 | kg |
7 | Thép hộp vuông 60x60x2.8 | 60 | x | 60 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 30.17 | kg |
8 | Thép hộp vuông 60x60x3.0 | 60 | x | 60 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 32.22 | kg |
9 | Thép hộp vuông 60x60x3.2 | 60 | x | 60 | x | 3.2 | x | 6,000 | (mm) | 34.24 | kg |
10 | Thép hộp vuông 60x60x4.0 | 60 | x | 60 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 42.20 | kg |
11 | Thép hộp vuông 60x60x4.5 | 60 | x | 60 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 47.05 | kg |
12 | Thép hộp vuông 60x60x5.0 | 60 | x | 60 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 51.81 | kg |
13 | Thép hộp vuông 60x60x6.0 | 60 | x | 60 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 61.04 | kg |
Thép hộp vuông 70×70 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 70x70x1.8 | 70 | x | 70 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 23.13 | kg |
2 | Thép hộp vuông 70x70x2.0 | 70 | x | 70 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 25.62 | kg |
3 | Thép hộp vuông 70x70x2.5 | 70 | x | 70 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 31.79 | kg |
4 | Thép hộp vuông 70x70x2.8 | 70 | x | 70 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 35.45 | kg |
5 | Thép hộp vuông 70x70x3.0 | 70 | x | 70 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 37.87 | kg |
6 | Thép hộp vuông 70x70x3.2 | 70 | x | 70 | x | 3.2 | x | 6,000 | (mm) | 40.27 | kg |
7 | Thép hộp vuông 70x70x4.0 | 70 | x | 70 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 49.74 | kg |
8 | Thép hộp vuông 70x70x4.5 | 70 | x | 70 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 55.53 | kg |
9 | Thép hộp vuông 70x70x5.0 | 70 | x | 70 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 61.23 | kg |
10 | Thép hộp vuông 70x70x6.0 | 70 | x | 70 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 72.35 | kg |
Thép hộp vuông75x75 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông75x75x1.8 | 75 | x | 75 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 24.82 | kg |
2 | Thép hộp vuông75x75x2.0 | 75 | x | 75 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 27.51 | kg |
3 | Thép hộp vuông75x75x2.5 | 75 | x | 75 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 34.15 | kg |
4 | Thép hộp vuông75x75x2.8 | 75 | x | 75 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 38.09 | kg |
5 | Thép hộp vuông75x75x3.0 | 75 | x | 75 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 40.69 | kg |
6 | Thép hộp vuông75x75x3.2 | 75 | x | 75 | x | 3.2 | x | 6,000 | (mm) | 43.29 | kg |
7 | Thép hộp vuông75x75x4.0 | 75 | x | 75 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 53.51 | kg |
8 | Thép hộp vuông75x75x4.5 | 75 | x | 75 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 59.77 | kg |
9 | Thép hộp vuông75x75x5.0 | 75 | x | 75 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 65.94 | kg |
10 | Thép hộp vuông75x75x6.0 | 75 | x | 75 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 78.00 | kg |
Thép hộp vuông 80×80 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 80x80x1.8 | 80 | x | 80 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 26.52 | kg |
2 | Thép hộp vuông 80x80x2.0 | 80 | x | 80 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 29.39 | kg |
3 | Thép hộp vuông 80x80x2.5 | 80 | x | 80 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 36.50 | kg |
4 | Thép hộp vuông 80x80x2.8 | 80 | x | 80 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 40.72 | kg |
5 | Thép hộp vuông 80x80x3.0 | 80 | x | 80 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 43.52 | kg |
6 | Thép hộp vuông 80x80x3.2 | 80 | x | 80 | x | 3.2 | x | 6,000 | (mm) | 46.30 | kg |
7 | Thép hộp vuông 80x80x4.0 | 80 | x | 80 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 57.27 | kg |
8 | Thép hộp vuông 80x80x4.5 | 80 | x | 80 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 64.01 | kg |
9 | Thép hộp vuông 80x80x5.0 | 80 | x | 80 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 70.65 | kg |
10 | Thép hộp vuông 80x80x6.0 | 80 | x | 80 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 83.65 | kg |
Thép hộp vuông 90×90 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 90x90x1.8 | 90 | x | 90 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 29.91 | kg |
2 | Thép hộp vuông 90x90x2.0 | 90 | x | 90 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 33.16 | kg |
3 | Thép hộp vuông 90x90x2.5 | 90 | x | 90 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 41.21 | kg |
4 | Thép hộp vuông 90x90x2.8 | 90 | x | 90 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 46.00 | kg |
5 | Thép hộp vuông 90x90x3.0 | 90 | x | 90 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 49.17 | kg |
6 | Thép hộp vuông 90x90x4.0 | 90 | x | 90 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 64.81 | kg |
7 | Thép hộp vuông 90x90x4.5 | 90 | x | 90 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 72.49 | kg |
8 | Thép hộp vuông 90x90x5.0 | 90 | x | 90 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 80.07 | kg |
9 | Thép hộp vuông 90x90x6.0 | 90 | x | 90 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 94.95 | kg |
Thép hộp vuông 100×100 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 100x100x1.8 | 100 | x | 100 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 33.30 | kg |
2 | Thép hộp vuông 100x100x2.0 | 100 | x | 100 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 36.93 | kg |
3 | Thép hộp vuông 100x100x2.5 | 100 | x | 100 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 45.92 | kg |
4 | Thép hộp vuông 100x100x3.0 | 100 | x | 100 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 54.82 | kg |
5 | Thép hộp vuông 100x100x4.0 | 100 | x | 100 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 72.35 | kg |
6 | Thép hộp vuông 100x100x4.5 | 100 | x | 100 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 80.96 | kg |
7 | Thép hộp vuông 100x100x5.0 | 100 | x | 100 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 89.49 | kg |
8 | Thép hộp vuông 100x100x6.0 | 100 | x | 100 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 106.26 | kg |
9 | Thép hộp vuông 100x100x8.0 | 100 | x | 100 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 138.66 | kg |
10 | Thép hộp vuông 100x100x9.0 | 100 | x | 100 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 154.30 | kg |
11 | Thép hộp vuông 100x100x10.0 | 100 | x | 100 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 169.56 | kg |
12 | Thép hộp vuông 100x100x12.0 | 100 | x | 100 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 198.95 | kg |
Thép hộp vuông 120×120 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 120x120x5.0 | 120 | x | 120 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 108.33 | kg |
2 | Thép hộp vuông 120x120x6.0 | 120 | x | 120 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 128.87 | kg |
3 | Thép hộp vuông 120x120x8.0 | 120 | x | 120 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 168.81 | kg |
4 | Thép hộp vuông 120x120x9.0 | 120 | x | 120 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 188.21 | kg |
5 | Thép hộp vuông 120x120x10 | 120 | x | 120 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 207.24 | kg |
6 | Thép hộp vuông 120x120x12 | 120 | x | 120 | x | 12.00 | x | 6,000 | (mm) | 128.87 | kg |
7 | Thép hộp vuông 120x120x12.5 | 120 | x | 120 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 168.81 | kg |
Thép hộp vuông 125×125 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 125x125x3.0 | 125 | x | 125 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 68.95 | kg |
2 | Thép hộp vuông 125x125x4.0 | 125 | x | 125 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 91.19 | kg |
3 | Thép hộp vuông 125x125x4.5 | 125 | x | 125 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 102.16 | kg |
4 | Thép hộp vuông 125x125x5.0 | 125 | x | 125 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 113.04 | kg |
5 | Thép hộp vuông 125x125x6 | 125 | x | 125 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 134.52 | kg |
6 | Thép hộp vuông 125x125x6.3 | 125 | x | 125 | x | 6.3 | x | 6,000 | (mm) | 140.89 | kg |
7 | Thép hộp vuông 125x125x8 | 125 | x | 125 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 176.34 | kg |
8 | Thép hộp vuông 125x125x9 | 125 | x | 125 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 196.69 | kg |
9 | Thép hộp vuông 125x125x9.5 | 125 | x | 125 | x | 9.5 | x | 6,000 | (mm) | 206.72 | kg |
10 | Thép hộp vuông 125x125x10 | 125 | x | 125 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 216.66 | kg |
11 | Thép hộp vuông 125x125x12 | 125 | x | 125 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 255.47 | kg |
Thép hộp vuông 140×140 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 140x140x5 | 140 | x | 140 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 127.17 | kg |
2 | Thép hộp vuông 140x140x6 | 140 | x | 140 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 151.47 | kg |
3 | Thép hộp vuông 140x140x8 | 140 | x | 140 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 198.95 | kg |
4 | Thép hộp vuông 140x140x9 | 140 | x | 140 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 222.12 | kg |
5 | Thép hộp vuông 140x140x10 | 140 | x | 140 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 244.92 | kg |
6 | Thép hộp vuông 140x140x12 | 140 | x | 140 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 289.38 | kg |
Thép hộp vuông 150×150 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 150x150x4 | 150 | x | 150 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 110.03 | kg |
2 | Thép hộp vuông 150x150x4.5 | 150 | x | 150 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 123.35 | kg |
3 | Thép hộp vuông 150x150x5 | 150 | x | 150 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 136.59 | kg |
4 | Thép hộp vuông 150x150x6 | 150 | x | 150 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 162.78 | kg |
5 | Thép hộp vuông 150x150x8 | 150 | x | 150 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 214.02 | kg |
6 | Thép hộp vuông 150x150x10 | 150 | x | 150 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 263.76 | kg |
7 | Thép hộp vuông 150x150x12 | 150 | x | 150 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 311.99 | kg |
Thép hộp vuông 160×160 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 160x160x5 | 160 | x | 160 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 146.01 | kg |
2 | Thép hộp vuông 160x160x6 | 160 | x | 160 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 174.08 | kg |
3 | Thép hộp vuông 160x160x8 | 160 | x | 160 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 229.09 | kg |
4 | Thép hộp vuông 160x160x9 | 160 | x | 160 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 256.04 | kg |
5 | Thép hộp vuông 160x160x10 | 160 | x | 160 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 282.60 | kg |
6 | Thép hộp vuông 160x160x12 | 160 | x | 160 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 334.60 | kg |
Thép hộp vuông 175×175 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 175x175x4.5 | 175 | x | 175 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 144.55 | kg |
2 | Thép hộp vuông 175x175x5 | 175 | x | 175 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 160.14 | kg |
3 | Thép hộp vuông 175x175x6 | 175 | x | 175 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 191.04 | kg |
4 | Thép hộp vuông 175x175x8 | 175 | x | 175 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 251.70 | kg |
5 | Thép hộp vuông 175x175x9 | 175 | x | 175 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 281.47 | kg |
6 | Thép hộp vuông 175x175x10 | 175 | x | 175 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 310.86 | kg |
7 | Thép hộp vuông 175x175x12 | 175 | x | 175 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 368.51 | kg |
Thép hộp vuông 180×180 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 180x180x5 | 180 | x | 180 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 164.85 | kg |
2 | Thép hộp vuông 180x180x6 | 180 | x | 180 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 196.69 | kg |
3 | Thép hộp vuông 180x180x8 | 180 | x | 180 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 259.24 | kg |
4 | Thép hộp vuông 180x180x10 | 180 | x | 180 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 320.28 | kg |
5 | Thép hộp vuông 180x180x12 | 180 | x | 180 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 379.81 | kg |
Thép hộp vuông 200×200 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 200x200x4 | 200 | x | 200 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 147.71 | kg |
2 | Thép hộp vuông 200x200x4.5 | 200 | x | 200 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 165.74 | kg |
3 | Thép hộp vuông 200x200x5 | 200 | x | 200 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 183.69 | kg |
4 | Thép hộp vuông 200x200x6 | 200 | x | 200 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 219.30 | kg |
5 | Thép hộp vuông 200x200x8 | 200 | x | 200 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 289.38 | kg |
6 | Thép hộp vuông 200x200x10 | 200 | x | 200 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 357.96 | kg |
7 | Thép hộp vuông 200x200x12 | 200 | x | 200 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 425.03 | kg |
8 | Thép hộp vuông 200x200x12.5 | 200 | x | 200 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 441.56 | kg |
9 | Thép hộp vuông 200x200x16 | 200 | x | 200 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 554.65 | kg |
Thép hộp vuông 220×220 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 200x200x4 | 220 | x | 220 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 162.78 | kg |
2 | Thép hộp vuông 200x200x4.5 | 220 | x | 220 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 182.70 | kg |
3 | Thép hộp vuông 200x200x5 | 220 | x | 220 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 202.53 | kg |
4 | Thép hộp vuông 200x200x6 | 220 | x | 220 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 241.91 | kg |
5 | Thép hộp vuông 200x200x8 | 220 | x | 220 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 319.53 | kg |
6 | Thép hộp vuông 200x200x10 | 220 | x | 220 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 395.64 | kg |
7 | Thép hộp vuông 200x200x12 | 220 | x | 220 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 470.25 | kg |
8 | Thép hộp vuông 200x200x12.5 | 220 | x | 220 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 488.66 | kg |
9 | Thép hộp vuông 200x200x16 | 220 | x | 220 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 614.94 | kg |
Thép hộ vuông 250×250 | |||||||||||
1 | Thép hộ vuông 250x250x5 | 250 | x | 250 | x | 5 | x | 6,000 | (mm) | 230.79 | kg |
2 | Thép hộ vuông 250x250x6 | 250 | x | 250 | x | 6 | x | 6,000 | (mm) | 275.82 | kg |
3 | Thép hộ vuông 250x250x8 | 250 | x | 250 | x | 8 | x | 6,000 | (mm) | 364.74 | kg |
4 | Thép hộ vuông 250x250x10 | 250 | x | 250 | x | 10 | x | 6,000 | (mm) | 452.16 | kg |
5 | Thép hộ vuông 250x250x12 | 250 | x | 250 | x | 12 | x | 6,000 | (mm) | 538.07 | kg |
6 | Thép hộ vuông 250x250x16 | 250 | x | 250 | x | 16 | x | 6,000 | (mm) | 705.37 | kg |
Thép hộp vuông 300×300 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 300x300x6 | 300 | x | 300 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 332.34 | kg |
2 | Thép hộp vuông 300x300x6.3 | 300 | x | 300 | x | 6.3 | x | 6,000 | (mm) | 348.60 | kg |
3 | Thép hộp vuông 300x300x8 | 300 | x | 300 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 440.10 | kg |
4 | Thép hộp vuông 300x300x10 | 300 | x | 300 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 546.36 | kg |
5 | Thép hộp vuông 300x300x12 | 300 | x | 300 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 651.11 | kg |
6 | Thép hộp vuông 300x300x12.5 | 300 | x | 300 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 677.06 | kg |
7 | Thép hộp vuông 300x300x16 | 300 | x | 300 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 856.09 | kg |
Thép hộp vuông 350×350 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 350x350x6.3 | 350 | x | 350 | x | 6.3 | x | 6,000 | (mm) | 407.94 | kg |
2 | Thép hộp vuông 350x350x8 | 350 | x | 350 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 515.46 | kg |
3 | Thép hộp vuông 350x350x10 | 350 | x | 350 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 640.56 | kg |
4 | Thép hộp vuông 350x350x12 | 350 | x | 350 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 764.15 | kg |
5 | Thép hộp vuông 350x350x12.5 | 350 | x | 350 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 794.81 | kg |
6 | Thép hộp vuông 350x350x16 | 350 | x | 350 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 1,006.81 | kg |
Thép hộp vuông 400×400 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 400x400x8 | 400 | x | 400 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 590.82 | kg |
2 | Thép hộp vuông 400x400x10 | 400 | x | 400 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 734.76 | kg |
3 | Thép hộp vuông 400x400x12 | 400 | x | 400 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 877.19 | kg |
4 | Thép hộp vuông 400x400x12.5 | 400 | x | 400 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 912.56 | kg |
5 | Thép hộp vuông 400x400x16 | 400 | x | 400 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 1,157.53 | kg |
6 | Thép hộp vuông 400x400x20 | 400 | x | 400 | x | 20.0 | x | 6,000 | (mm) | 1,431.84 | kg |