Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC HÀN QUỐC

    Danh mục: Thép tròn đặc
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả

    Thép tròn đặc Hàn QUốc với các mác thép
    S45C
    SCR440, SCR420
    SCM415, SCM420, SCM435, SCM440, SCM982…
    Đặt nhập theo nhu cầu
    Nhà máy sản xuất: HYUNDAI POHANG

     

    Công ty Thép Hoàng Kim chuyên nhập khẩu và cung ứng thép tròn đặc cho thị trường trong nước. Thép tròn đặc SS400, CT3, SCR420, SCR440, SCM415, SCM420, SCM440, S15C, S20C, S45C, S50C, SKD11, SKD61

    Thành phần hóa học

    Mác Thép C Si Mn P S Cr Ni Mo
    SCR420 0.17 – 0.23 0.15- 0.35 0.55 – 0.90 ≤ 0.030 ≤0.030 0.85 – 1.25 ≤0.25 – Cu ≤0.30
    SCR440 0.37 – 0.44 0.15 – 0.35 0.55 – 0.90 ≤ 0.030 ≤0.030 0.85- 1.25 ≤0.25 – Cu ≤0.30
    SCM415 0.13 – 0.18 0.15- 0.35 0.60 – 0.90 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.25 Cu ≤0.30
    SCM420 0.18 – 0.23 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.25 Cu ≤0.30
    SCM430 0.28 – 0.33 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.30 Cu ≤0.30
    SCM435 0.33 – 0.38 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.30 Cu ≤0.30
    SCM440 0.38 – 0.43 0.15- 0.35 0.60 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.030 0.90 – 1.20 ≤0.25 0.15 – 0.30 Cu ≤0.30
    S20C 0.18 – 0.23 0.15 – 0.35 0.30 – 0.60 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20 Cu ≤0.30
    S35C 0.32 – 0.38 0.15 – 0.35 0.6 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20 Cu ≤0.30
    S45C 0.42 – 0.48 0.15 – 0.35 0.6 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20
    S50C 0.47 – 0.53 0.15 – 0.35 0.6 – 0.9 ≤ 0.030 ≤0.035 ≤0.20 ≤0.20
    SKD11 1.4 – 1.6 ≤ 0.40 ≤ 0.60 ≤ 0.030 ≤ 0.030 11.0 – 13.0 0.8 – 1.2 V  0.2 – 0.5
    SKD61 0.35 – 0.42 0.8 – 1.2 0.25 – 0.50 ≤ 0.030 ≤ 0.030 4.80 – 5.50 1.0 – 1.5 V 0.8 – 1.15

    Tính chất cơ lý​

    Giới hạn chảy
    MPa
    Độ bền kéo
    MPa
    Mô đun đàn hồi
    MPa
    Độ dãn dài
    %
    Sức chịu đựng MPa Hệ số dãn nở vì nhiệt
    e-6/K
    Độ dẫn nhiệt
    W/m.K
    Brinell hardness (HBW) Độ cứng khi rèn
    HBS
    Độ cứng khi kéo lạnh
    HBS
    Độ cứng sau khi gia cường
    ≥HRC
    Tỷ trọng
    kg/m3
    Suất điện trở
    Ohm.mm2/m
    SCR420
    SKD61 550 (≥) 835 (≥) 200.000 8 – 25 275 10 25 313 235 262 60 7700 0.55

     

    Giới hạn chảy
    MPa
    Độ bền kéo
    MPa
    Năng lượng va đập
    KV (J)
    Độ dãn dài tới điểm đứt
    A (%)
    Giảm diện tích trong mặt cắt ngang tới điểm đứt
    Z (%)
    Brinell
    Hardenness
    (HBW)
    Tỷ trọng
    kg/dm3
    Brinell hardness (HBW) Nhiệt độ T
    °C/F
    Specific heat
    J / kgK
    Độ dẫn nhiệt
    W/mK
    Giới hạn đàn hồi
    kN/mm2
    Giới hạn biến dạng rão (10000h)
    (Rp1,0) N/mm2
    Độ bền ổn định (10000h)
    (Rp1,0) N/mm2
    SCR420
    SKD61 550 (≥) 835 (≥) 32 43 22 313 161 (≥) 313 12 44 42 333 933 687

     

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 4120

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 25CRMO4

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC S55C

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 40CRMO

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN 1020

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 34CRMO4

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC EN 1.7220

    Quick View

    Thép tròn đặc

    THÉP TRÒN ĐẶC 1.7027

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?