Skip to content
  • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

    Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

  • About
  • Our Stores
  • Blog
  • Liên hệ
  • FAQ
  • Newsletter

    Sign up for Newsletter

    Signup for our newsletter to get notified about sales and new products. Add any text here or remove it.

    • Công ty TNHH TM XNK Thép Hoàng Kim

      Tổ 12 - P. Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. CN: Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM

    Thép Hoàng KimThép Hoàng Kim
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ

    Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Hoàng Kim

    Lô 4 - Tt37 Tổ dân phố 3, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội

    0912.639.681 | [email protected]

    • 0

      Giỏ hàng

      Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Trang chủ / Sản phẩm / Thép tấm

    THÉP TẤM SM490 (SM490A, SM490B, SM490C)

    Danh mục: Thép tấm
    Product categories
    • Thép hình
    • Thép hộp
    • Thép ống
    • Thép tấm
    • Thép tròn đặc
    • Thép vuông đặc
    • Uncategorized
    • Mô tả

    Thép tấm SM490A, SM490B, SM490C là thép tấm carbon hợp kim thấp cường độ cao được sản xuất theo quy chiếu tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản.

    THÉP TẤM JIS G3106 SM490

    Ứng dụng: chủ yếu trong nồi hơi, lò hơi, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy…

     Định danh

    Mác thép JIS G3106 SM490A
    Kích thước (mm) Độ dày:  6 mm –  300mm,
    Chiều rộng: 1500 mm –  4050mm
    Dài: 3000 – 12000mm
    Tiêu chuẩn JIS G3106 thép tấm cuốn cho kết cấu hàn

    Mác thép tương đương

    Mác thép tương đương SM490A/B/C
    Châu Âu Bỉ Đức Pháp Italy Thụy Điển Ấn Độ Mỹ Anh
    S355JR AE 355 B E 36-2 Fe 510 B SS21,32,01 IS 961 A633  gr A,C,D 50 B

    Thành phần hóa học

     thành phần hóa học SM490 A/B/C
    Grade  Các nguyên tố Max (%)
    C max Si Mn P S Cu (min)
    Thép tấm SM490A 0.20-0.22 0.55 1.65 0.035 0.035 –
    Thép tấm SM490B 0.18 – 0.20 0.55 1.65 0.035 0.035
    Thép tấm SM490C 0.18 0.55 1.65 0.035 0.035

    Công thức tính carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%

    Tính chất cơ lý

    Giới hạn chảy
    N/mm2 (min)
    Độ bền kéo
    N/mm2
    Độ dãn dài
    Độ dày mm Độ dày mm Độ dày mm % min
    t≦16 16<t≦40 t≦100
    Thép tấm SM490A
    Thép tấm SM490B
    Thép tấm SM490C
    325 315 490-610 t≦5 22
    t≦16 17
    t≦50 21

    Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm vui lòng liên hệ chúng tôi

    Công ty TNHH xuất nhập khẩu thép Hoàng Kim

    Số điện thoại: 0912.639.681

    Emai: [email protected]

    Sản phẩm tương tự

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM S355J0

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM GB/T1222 65MN

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM520B

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM400C

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SB410/SB450/SB480

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM490A

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM520C

    Quick View

    Thép tấm

    THÉP TẤM SM490YB

    • About
    • Our Stores
    • Blog
    • Liên hệ
    • FAQ
    Copyright 2025 © UX Themes
     
    0912.639.681
    Chat với Sim Thăng Long   Chat ngay
    • Giới thiệu
    • Sản phẩm
      • Thép tấm
      • Thép hình
      • Thép ống
      • Thép hộp
      • Thép tròn đặc
      • Thép vuông đặc
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    • Newsletter

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?